Be/get used to + Noun/V-ing - quen với..
(A) Be/get used to + Noun/V-ing = quen với... (B) Keep + object + Adjective
(A) Be/get used to + Noun/V-ing = quen với...
Ex: Mr Lam is a farmer. He gets used to getting up early everyday.
(Ông Lâm là một nông dân. Ông quen với việc dậy sớm mỗi ngày.)
Lan is from the countryside. She isn’t used to the busy life in the city.
(Lan đến từ nông thôn. Cô không quen với cuộc sống nhộn nhịp ở thành phố)
(B) Keep + object + Adjective
Ex: The traffic noise keeps me awake at night.
(Tiếng ồn xe cộ làm tôi thao thức ban đêm)
Lan is a careful girl. She always keeps her house clean and tidy.
(Lan là cô gái cẩn thận, cô luôn giữ nhà mình sạch sẽ và ngăn nắp)
- Unit 1. back to school - trở lại mái trường
- Unit 2. personal information - thông tin cá nhân
- Unit 3. at home - ở nhà
- Language focus 1
- Unit 4. at school - ở trường
- Unit 5. work and play - làm việc và giải trí
- Unit 6. after school - sau giờ học
- Language focus 2
- Unit 7. the world of work - thế giới việc làm
- Unit 8. places - nơi chốn
- Unit 9. at home and away - ở nhà và đi
- Language focus 3
- Unit 10. health and hygiene - sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11. keep fit, stay healthy - giữ gìn cơ thể khỏe mạnh
- Unit 12. let's eat - ăn thôi nào!
- Language focus 4
- Unit 13. activities - các hoạt động
- Unit 14. free time fun - giải trí khi nhàn rỗi
- Unit 15. going out - đi chơi
- Unit 16. people and places - con người và nơi ở
- Language focus 5
- Tổng hợp từ vựng tiếng anh 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7