Vocabulary - Từ vựng - Unit 9 SGK Tiếng Anh 6 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 9 SGK tiếng anh 6 mới
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting Started - trang 26 Unit 9 SGK tiếng anh 6 mới
- A closer look 1 - trang 28 Unit 9 SGK tiếng anh 6 mới
- A closer look 2 - trang 29 Unit 9 SGK tiếng anh 6 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 9. CITIES OF THE WORLD
Các thành phố trên thế giới
- Asia /ˈeɪ.ʒə/ (n): châu Á
- Africa /ˈæf.rɪ.kə/ (n): châu Phi
- Europe /ˈjʊr.əp/ (n): châu Âu
- Holland /ˈhɑː.lənd/ (n): Hà Lan
- Australia /ɑːˈstreɪl.jə/ (n): Úc
- America /əˈmer.ɪ.kə/ (n): châu Mỹ
- Antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): châu Nam Cực
- award /əˈwɔrd/ (n, v): giải thưởng, trao giải thưởng
- common /ˈkɒm ən/ (adj): phổ biến, thông dụng
- continent /ˈkɑn·tən·ənt/ (n): châu lục
- creature /ˈkri·tʃər/ (n): sinh vật, tạo vật
- design /dɪˈzɑɪn/ (n, v): thiết kế
- journey /ˈdʒɜr·ni/ (n): chuyến đi
- landmark /ˈlændˌmɑrk/ (n): danh thắng (trong thành phố)
- lovely /ˈlʌv·li/ (adj): đáng yếu
- musical /ˈmju·zɪ·kəl/ (n): vở nhạc kịch
- palace /ˈpæl·əs/ (n): cung điện
- popular /ˈpɑp·jə·lər/ (adj): nổi tiếng, phổ biến
- postcard /ˈpoʊstˌkɑrd/ (n): bưu thiếp
- symbol /ˈsɪm·bəl/ (n): biểu tượng
- tower /ˈtɑʊ·ər/: (n) tháp
- UNESCO World Heritage /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ (n): di sản thế giới được UNESCO công nhận
- well-known /ˈwelˈnoʊn/ (adj): nổi tiếng
dayhoctot.com
- Unit 1: my new school
- Unit 2: my home
- Unit 3: my friends
- Review 1 (units 1 - 2 - 3)
- Unit 4: my neighbourhood
- Unit 5: natural wonders of the world
- Unit 6: our tet holiday
- Review 2 (units 4 - 5 - 6)
- Unit 7: television
- Unit 8: sports and games
- Unit 9: cities of the world
- Review 3 (units 7 - 8 - 9)
- Unit 10: our houses in the future
- Unit 11: our greener world
- Unit 12: robots
- Review 4 (units 10 - 11 - 12)
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6 thí điểm