Project - trang 25 Unit 8 SGK tiếng anh 6 mới
Vận dụng những kiến thức đã học để làm phần Project - trang 25 Unit 8 SGK tiếng anh 6 mới
- Bài học cùng chủ đề:
- The past simple (Thì quá khứ đơn) Unit 8 SGK tiếng anh 6 mới
- Câu mệnh lệnh (hay yêu cầu) Unit 8 SGK tiếng anh 6 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
1 Read the passage about the game 'Blind man's bluff'.
What you need: A blindfold, an open space and 5 players or more.
Rules
- Stand in a circle, pick one person to be the seeker.That person is blindfolded (or closes his/her eyes) and stands in the middle.
- He/She has to try and touch the others. The other players should try to get as close as possible to the seeker without being caught.
- When the seeker catches another player, he/she tries to guess who it is by touching that player's face and hair. If the seeker doesn't guess on the first try, other players can give'hints.
- When the seeker guesses the other's name, that person becomes the new seeker.
Hướng dẫn:
Đọc đoạn văn vễ trò chơi “Bịt mắt bắt dê”.
Bạn cần: một dây bịt mắt, không gian mở, 5 người chơi hoặc hơnễ Luật chơi
- Đứng trong vòng tròn, chọn một người là người tìm kiếm. Người đó bị bịt mắt (hoặc nhắm mắt) và đứng ở giữa.
- Anh ấy / cô ấy cố gắng và chạm vào người khác. Những người khác nên cố gắng lại gần người tìm mà không bị bắt.
- Khi người tìm bắt được một người chơi khác, anh ấy / cô ấy cố gắng đoán là ai bằng cách chạm vào mặt và tóc của người chơi. Nếu người tìm không đoán được, những người chơi khác có thể đưa ra gợi ý.
- Khi người tìm đoán được tên người chơi, người đó trở thành người tìm.
2 Choose one of the following sports/games (or one of your own) and write about it.
-Tug of war (rope pulling)
- Skipping
- Marbles
Cues:
Name of the game:
How many players: Equipment: (ball/bat/stick...)
Rules:
Hướng dẫn:
Chọn một trong những môn thể thao / trò chơỉ (hay một trò chơi của riêng em) và viết nó ra.
- tug of war (kéo dây thừng/ kéo co)
- skipping (nhảy dây)
- marbles (bắn bi)
Gợi ý:
- Tên của trò chơi
- Bao nhiêu người chơi
- Dụng cụ (bóng/ vợt/ gậy)
- Luật chơi
- Unit 1: my new school
- Unit 2: my home
- Unit 3: my friends
- Review 1 (units 1 - 2 - 3)
- Unit 4: my neighbourhood
- Unit 5: natural wonders of the world
- Unit 6: our tet holiday
- Review 2 (units 4 - 5 - 6)
- Unit 7: television
- Unit 8: sports and games
- Unit 9: cities of the world
- Review 3 (units 7 - 8 - 9)
- Unit 10: our houses in the future
- Unit 11: our greener world
- Unit 12: robots
- Review 4 (units 10 - 11 - 12)
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6 thí điểm