Vocabulary - Từ vựng - Unit 8 SGK Tiếng Anh 6 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 8 SGK tiếng anh 6 mới
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting Started - trang 16 Unit 8 SGK tiếng anh 6 mới
- A closer look 1 - trang 18 Unit 8 SGK tiếng anh 6 mới
- A closer look 2 - trang 19 Unit 8 SGK tiếng anh 6 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 8. SPORTS AND GAMES
Thể thao và trò chơi
- badminton /ˈbædˌmɪn·tən/ (n): cầu lông
- volleyball /ˈvɑl·iˌbɔl/ (n): bóng chuyền
- football /ˈfʊtˌbɔl/ (n): bóng đá
- judo /ˈdʒud·oʊ/ (n): võ nhu đạo
- horse race /hɔːrs ˈreɪs/ (n): đua ngựa
- basketball /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ (n): bóng rổ
- baseball /ˈbeɪsˌbɔl/ (n): bóng chày
- tennis /ˈten·ɪs/ (n): quần vợt
- table tennis /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ (n): bóng bàn
- regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền
- eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu
- gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ
- marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông
- marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tông
- javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao
- pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào
- athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh
- hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào
- weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ
- swimming /ˈswɪm·ɪŋ/ (n): bơi lội
- ice-skating /ˈɑɪs ˌskeɪt/ (n): trượt băng
- water-skiing /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/ (n): lướt ván nước
- high jumping /ˈhaɪˌdʒʌmp/ (n): nhảy cao
- archery /ˈɑr·tʃə·ri/ (n): bắn cung
- windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): lướt ván buồm
- cycling /ˈsaɪ klɪŋ/ (n): đua xe đạp
- fencing /ˈfen·sɪŋ/ (n): đấu kiếm
- hurdling /ˈhɜr·dəlɪŋ/ (n): chạy / nhảy qua rào
- athlete /ˈæθˌlit/ (n): vận động viên
- boat /boʊt/ (n): con thuyền
- career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp, sự nghiệp
- congratulations /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n): xin chúc mừng
- elect /ɪˈlekt/ (v): lựa chọn, bầu chọn
- equipment /ɪˈkwɪp mənt/ (n): thiết bị, dụng cụ
- exhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (adj): mệt nhoài, mệt lử
- fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt
- fit /fɪt/ (adj): mạnh khỏe
- goggles /ˈɡɑɡ·əlz/ (n): kính (để bơi)
- gym /dʒɪm/ (n): trung tâm thể dục
- last /læst/ (v): kéo dài
- racket /ˈræk·ɪt/ (n): cái vợt (cầu lông...)
- regard /rɪˈgɑrd/ (v): coi là
- ring /rɪŋ/ (n): sàn đấu (boxing)
- skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) ván trượt, trượt ván
- ski /ski/ (n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết
- skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n): môn trượt tuyết
- sports competition /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua thể thao
- sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao
dayhoctot.com
- Unit 1: my new school
- Unit 2: my home
- Unit 3: my friends
- Review 1 (units 1 - 2 - 3)
- Unit 4: my neighbourhood
- Unit 5: natural wonders of the world
- Unit 6: our tet holiday
- Review 2 (units 4 - 5 - 6)
- Unit 7: television
- Unit 8: sports and games
- Unit 9: cities of the world
- Review 3 (units 7 - 8 - 9)
- Unit 10: our houses in the future
- Unit 11: our greener world
- Unit 12: robots
- Review 4 (units 10 - 11 - 12)
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6 thí điểm