Invitation - Lời mời
Invitation (Lời mời). Muốn mời ai làm gì, ta dùng cấu trúc câu:
- Bài học cùng chủ đề:
- Should - Nên
- Suggestions - Lời đề nghị
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
Invitation (Lời mời)
Muốn mời ai làm gì, ta dùng cấu trúc câu:
Will you + V (base form)...?
Would you like + to_infinitive ...?
(Mời bạn... nhé?)
Ex: Will you go to the cinema with me tonight?
(Bạn đi xem phim với mình tối nay nhé?)
- Thanks, I'll come. (Cám ơn. Tôi sẽ tới)
- Thanks. But I'm afraid I can’t. I’m busy tonight.
(Cám ơn nhưng tôi e rằng tôi không đi được. Tối nay tôi bận việc.)
Would you like to come to my birthday party this Saturday?
(Mời bạn đến dự tiệc sinh nhật của tôi vào thứ bảy này nhé?)
- Yes, I'd love to. (Vâng, tôi thích lắm.)
- Thank you. but I'm sorry. I can’t.
(Cảm ơn bạn, nhưng tôi xin lỗi tôi không đi được.)
- Unit 1. back to school - trở lại mái trường
- Unit 2. personal information - thông tin cá nhân
- Unit 3. at home - ở nhà
- Language focus 1
- Unit 4. at school - ở trường
- Unit 5. work and play - làm việc và giải trí
- Unit 6. after school - sau giờ học
- Language focus 2
- Unit 7. the world of work - thế giới việc làm
- Unit 8. places - nơi chốn
- Unit 9. at home and away - ở nhà và đi
- Language focus 3
- Unit 10. health and hygiene - sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11. keep fit, stay healthy - giữ gìn cơ thể khỏe mạnh
- Unit 12. let's eat - ăn thôi nào!
- Language focus 4
- Unit 13. activities - các hoạt động
- Unit 14. free time fun - giải trí khi nhàn rỗi
- Unit 15. going out - đi chơi
- Unit 16. people and places - con người và nơi ở
- Language focus 5
- Tổng hợp từ vựng tiếng anh 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7