Giving directions - Chỉ đường
Khi chỉ đường chúng ta thường dùng dạng mệnh lệnh, bắt đầu bằng một động từ:
- Bài học cùng chủ đề:
- Compound Adjectives - Tính từ kép
- Asking the way - Hỏi đường
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
Giving directions (Chỉ đường)
Khi chỉ đường chúng ta thường dùng dạng mệnh lệnh, bắt đầu bằng một động từ:
- Go straight ahead: đi thẳng
- Take the first/second ... stree/on the left/ right.
(Rẽ ở con đường thứ nhất / hai/phía tay trái/phải)
- Go up / down this Street for two / three blocks.
(Đi ngược lên /xuôi xuống đường này hai / ba khu phố.)
Go to the end: đi đến cuối đường
- Turn right / left, (rẽ phải /trái)
- It’s on your right / left, (nó ở phía bên phải / trái bạn)
- You can't miss it / You'll find it: (Bạn sẽ tìm được nó)
- Unit 1. back to school - trở lại mái trường
- Unit 2. personal information - thông tin cá nhân
- Unit 3. at home - ở nhà
- Language focus 1
- Unit 4. at school - ở trường
- Unit 5. work and play - làm việc và giải trí
- Unit 6. after school - sau giờ học
- Language focus 2
- Unit 7. the world of work - thế giới việc làm
- Unit 8. places - nơi chốn
- Unit 9. at home and away - ở nhà và đi
- Language focus 3
- Unit 10. health and hygiene - sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11. keep fit, stay healthy - giữ gìn cơ thể khỏe mạnh
- Unit 12. let's eat - ăn thôi nào!
- Language focus 4
- Unit 13. activities - các hoạt động
- Unit 14. free time fun - giải trí khi nhàn rỗi
- Unit 15. going out - đi chơi
- Unit 16. people and places - con người và nơi ở
- Language focus 5
- Tổng hợp từ vựng tiếng anh 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7