Compound Adjectives - Tính từ kép
Compound Adjectives - Tính từ kép. Ex: They are building a twenty - storey building.
- Bài học cùng chủ đề:
- Asking the way - Hỏi đường
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
Compound Adjectives (Tính từ kép)
Formation (Cách thành lập)
Cardinal number + Noun (Singular)
Số đếm + Danh từ số ít
Ex: They are building a twenty - storey building.
(Họ dang xây dựng một toà nhà 20 tầng)
We are going to have a fifteen — day vacation.
(Chúng tôi sắp có một kỉ nghỉ 15 ngày)
- Unit 1. back to school - trở lại mái trường
- Unit 2. personal information - thông tin cá nhân
- Unit 3. at home - ở nhà
- Language focus 1
- Unit 4. at school - ở trường
- Unit 5. work and play - làm việc và giải trí
- Unit 6. after school - sau giờ học
- Language focus 2
- Unit 7. the world of work - thế giới việc làm
- Unit 8. places - nơi chốn
- Unit 9. at home and away - ở nhà và đi
- Language focus 3
- Unit 10. health and hygiene - sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11. keep fit, stay healthy - giữ gìn cơ thể khỏe mạnh
- Unit 12. let's eat - ăn thôi nào!
- Language focus 4
- Unit 13. activities - các hoạt động
- Unit 14. free time fun - giải trí khi nhàn rỗi
- Unit 15. going out - đi chơi
- Unit 16. people and places - con người và nơi ở
- Language focus 5
- Tổng hợp từ vựng tiếng anh 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7