Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 SGK Tiếng Anh 9
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 9 unit 10
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting Started - Unit 10 trang 83 SGK Tiếng Anh lớp 9
- Listen and Read - Unit 10 trang 83 SGK Tiếng Anh lớp 9
- Speak - Unit 10 trang 85 SGK Tiếng Anh lớp 9
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS
[SỰ SỐNG TRÊN CÁC HÀNH TINH KHÁC]
- UFOs = Unidentified Flying Objects: vật thể bay không xác định
- in the sky: trên bầu trời
- spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ (n): tàu vũ trụ
- planet /ˈplænɪt/ (n): hành tinh
- believe /bɪˈliːv/ (v): tin, tin tưởng
- aircraft /ˈeəkrɑːft/(n): máy bay
- balloon /bəˈluːn/ (n) : khinh khí cầu
- meteor /ˈmiːtiə(r)/ (n): sao băng
- evidence/ˈevɪdəns/ (n): bằng chứng
- exist /ɪɡˈzɪst/ (v): tồn tại
+ existence /ɪɡˈzɪstəns/(n): sự tồn tại
- experience /ɪkˈspɪəriəns/(n): kinh nghiệm
- pilot /ˈpaɪlət/ (n): phi hành gia
- alien /ˈeɪliən/ (n): người lạ
- claim /kleɪm/ (v): nhận là, cho là
- egg-shaped (a): có hình quả trứng
- sample /ˈsɑːmpl/ (n): vật mẫu
- capture /ˈkæptʃə(r)/ (v): bắt giữ
- take aboard: đưa lên tàu, máy bay
- examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): điều tra
- free /friː/ (v): giải thoát
- disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v) :biến mất
+ disappearance /ˌdɪsəˈpɪərəns/ (n): sự biến mất
- plate-like (a): giống cái dĩa
- device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị
- treetop (n): ngọn cây
- proof /pruːf/ = support (n) : bằng chứng
- falling star: sao sa
- shooting star : sao băng
- hole /həʊl/ (n): cái lỗ
- jump /dʒʌmp/ (v): nhảy
- health /helθ/ (n): sức khỏe
+ healthy /ˈhelθi/ (a): khỏe mạnh
- space /speɪs/ (n): không gian
- physical condition: điều kiện thể chất
- perfect /ˈpɜːfɪkt/ (a): hoàn hảo
- ocean /ˈəʊʃn/ (n): đại dương
- orbit /ˈɔːbɪt/ (v): bay quanh quỹ đạo
- circus /ˈsɜːkəs/ (n): đoàn xiếc
- cabin /ˈkæbɪn/ (n): buồng lái
- marvelous /ˈmɑːvələs/ (a): kỳ diệu
dayhoctot.com
- Unit 1. a visit from a pen pal - cuộc thăm của bạn tâm thư
- Unit 2. clothing - quần áo
- Unit 3. a trip to the countryside - một chuyến về quê
- Unit 4. learning a new language - học một ngoại ngữ
- Unit 5. the media - phương tiện truyền thông
- Unit 6. the environment - môi trường
- Unit 7. saving energy - tiết kiệm năng lượng
- Unit 8. celebrations - lễ kỉ niệm
- Unit 9. natural disaters - thiên tai
- Unit 10. life on other planets - sự sống trên các hành tinh khác
- Tổng hợp từ vựng lớp 9 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 9