Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Tiếng Anh 7

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 16

UNIT 16: PEOPLE AND PLACES

[CON NGƯỜI VÀ NƠI CHỐN]

- ancient /ˈeɪnt ʃənt/ (adj): cổ xưa

- attraction /əˈtrækʃən/ (n): sự hấp dẫn

- battle /ˈbætl/ (n): trận chiến đấu

- bulb /bʌlb/ (n): bóng đèn

- coral /ˈkɔrəl / (n): san hô

- defeat /dɪˈfiːt/ (v): đánh bại

- depend /dɪˈpend/ (v): phụ thuộc

- destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ (n): điểm đến

- gramophone /ˈgræməˌfoʊn/ (n): máy quay đĩa

- invention /ɪnˈvent ʃən/ (v): sáng chế

- minority /maɪˈnɒrɪti/ (n): thiểu số 

- monument /ˈmɒnjʊmənt/ (n): tượng đài

- quiz /kwɪz/ (n): câu đố

- region /ˈriː.dʒən/ (n): vùng/miền

- resort /rɪˈzɔːt/ (n): khi nghỉ dưỡng

- show /ʃəʊ/ (n): buổi trình diễn

- temple /ˈtempl ̩/ (n): đền thờ

- veteran /ˈvetərən/ (n): cựu chiến binh 

- peaceful /ˈpiːsfəl/ (adj): bình yên

Các bài học liên quan
Minor structures showing affirmative Agreements with Too and So - Cấu trúc diễn tả sự đồng ý khẳng định với Too và So
Ordinal numbers - Số thứ tự

Bài học nổi bật nhất

Đề thi lớp 7 mới cập nhật