Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 7
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 15
- Bài học cùng chủ đề:
- A. Video games - Unit 15 trang 147 SGK Tiếng Anh 7
- B. In the city - Unit 15 trang 150 SGK Tiếng Anh 7
- Sentences structures with Spend and Waste - Cấu trúc câu với Spend và Waste
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 15: GOING OUT
[ĐI CHƠI/ RA NGOÀI CHƠI]
- amusement /ə'mju:zmənt/ (n): sự giải trí
+ amusement center /ə'mju:zmənt 'sentə/ (n): trung tâm giải trí
- naddictive /ə´diktiv/ (adj): (có tính) gây nghiện
- arcade /ɑ:'keid/ (n): khu vui chơi/mua sắm có mái vòm
- player /'pleiə/ (n): người chơi
- dizzy /'dizi/ (adj): choáng
- outdoors /'aut'dɔ:z/ (adv): ngoài trời
- indoors /'indɔ:z/ (adv): trong nhà
- develop /di'veləp/ (v): phát triển, mở rộng
- social skill /'souʃəl skil/ (n): kĩ năng giao tiếp
+ skill /skil/ (n): kĩ năng
- of one's age /ɔv wʌns eiʤ/ (prep): cùng tuổi
- protect /prə'tekt/ (v): bảo vệ, che chở
- premises /'premis/ (n): nhà cửa, đất đai, cơ ngơi
- robbery /'rɔbəri/ (n): vụ cướp
+ robber /'rɔbə/ (n): tên cướp
+ rob /rɔb/ (v): cướp
- education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): việc giáo dục
- university course /ju:ni'və:siti kɔ:s/ (n): khóa học ở đại học
- teaching aid /'ti:tʃiɳ eid/ (n): trợ huấn cụ, học cụ
- recorder /ri'kɔ:də/ (n): máy ghi âm
- industry /'indəstri/ (n): công nghiệp
- compact disc /'kɔmpækt disk/: đĩa com-pắc
- image /'imiʤ/ (n): hình ảnh
- worldwide /'wə:ldwaid/ (adj, adv): rộng khắp thế giới
- at the same time /ət ðə seim taim/ (adv): cùng một lúc, đồng thời
- Unit 1. back to school - trở lại mái trường
- Unit 2. personal information - thông tin cá nhân
- Unit 3. at home - ở nhà
- Language focus 1
- Unit 4. at school - ở trường
- Unit 5. work and play - làm việc và giải trí
- Unit 6. after school - sau giờ học
- Language focus 2
- Unit 7. the world of work - thế giới việc làm
- Unit 8. places - nơi chốn
- Unit 9. at home and away - ở nhà và đi
- Language focus 3
- Unit 10. health and hygiene - sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11. keep fit, stay healthy - giữ gìn cơ thể khỏe mạnh
- Unit 12. let's eat - ăn thôi nào!
- Language focus 4
- Unit 13. activities - các hoạt động
- Unit 14. free time fun - giải trí khi nhàn rỗi
- Unit 15. going out - đi chơi
- Unit 16. people and places - con người và nơi ở
- Language focus 5
- Tổng hợp từ vựng tiếng anh 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7