Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 7 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 7 mới unit 9
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting started trang 26 Unit 9 Tiếng Anh 7 mới
- A Closer Look 2 trang 29 Unit 1 Tiếng Anh 7 mới
- A Closer Look 1 trang 30 Unit 9 Tiếng Anh 7 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD
Các lễ hội trên Thế giới
1. festival (n) /'festɪvl/: lễ hội
2. fascinating (adj) /'fæsɪneɪtɪŋ/: thú vị, hấp dẫn
3. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/: thuộc về tôn giáo
4. celebrate (v) /'selɪbreɪt/: tổ chức lễ
5. camp (n,v) /Kæmp/: trại,cắm trại
6. thanksgiving (n) /'θæŋksgɪvɪŋ/: lễ tạ ơn
7. stuffing (n) /'stʌfɪŋ/: nhân nhồi (vào gà)
8. feast (n) /fi:st/: bữa tiệc
9. turkey (n) /'tə:ki/: gà tây
10. gravy (n) /'ɡreɪvi/: nước xốt
11. cranberry (n) /'kranb(ə)ri/: quả nam việt quất
12. seasonal (adj) /'si:zənl/: thuộc về mùa
13. steep (adj) /sti:p/: dốc
- Unit 1: my hobbies - sở thích của tôi
- Unit 2: health - sức khỏe
- Unit 3: community service - dịch vụ cộng đồng
- Review 1 - sgk tiếng anh 7 mới
- Unit 4: music and arts - âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: vietnam food and drink - thức ăn và thức uống việt nam
- Unit 6: the first university in viet nam - trường đại học đầu tiên ở việt nam
- Unit 7: traffic - giao thông
- Unit 8: films - phim ảnh
- Unit 9: festivals around the world - những lễ hội trên thế giới
- Review 3 sgk tiếng anh 7 mới
- Unit 10: sources of energy - những nguồn năng lượng
- Unit 11: travelling in the future - đi lại trong tương lai
- Unit 12: an overcrowded world - một thế giới quá đông đúc
- Review 4 - sgk tiếng anh 7 mới
- Tổng hợp từ vựng lớp 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7 thí điểm