Communication trang 53 Unit 11 Tiếng Anh 7 mới
Làm theo nhóm, nghĩ về những phương tiện giao thông trong tương lai sẽ giúp người ở Wonderland. Động não những ý kiến của em bên dưới.
- Bài học cùng chủ đề:
- Skills 1 trang 54 Unit 11 Tiếng Anh 7 mới
- Skills 2 trang 55 Unit 11 Tiếng Anh 7 mới
- Looking Back trang 56 Unit 11 Tiếng Anh 7 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
1. What problems with transport do you have? With a partner, discuss and make a list. (Em có những vấn đề giao thông gì? Làm cùng bạn học, thảo luận và lập một danh sách)
traffic jam (kẹt xe)
traffic accident (tai nạn giao thông)
2. Now read this case study and article about transport problems in Wonderland. Underline all the problems you can find. (Đọc trường hợp và mục báo nói về những vấn đề giao thông ở Wonderland. Gạch dưới những vấn đề mà em có thể tìm được)
Wonderland là một thành phố lớn nhất mà không có hệ thống tàu ngầm hoặc tàu trên không! Thành phố này, có 26 triệu dân, ngày càng giao thông kẹt cứng.
Mỗi ngày có hơn 1000 xe ô tô mới tham gia giao thông. Thành phố đang đối mặt với những vấn đề ô nhiễm nghiêm trọng. Có ít xe buýt hơn trước đây, và gần 10 triệu xe hơi chạy vào và vòng quanh Wonderland mỗi ngày!
Local voice (Tiếng nói địa phương)
“Đúng, xe đạp đó là của tôi. Tôi từng lái xe hơi đến chỗ làm. Nhưng nó mất đến 2 giờ! Bây giờ tôi đạp xe đạp. Giao thông quá tệ đến nỗi đạp xe nhanh hơn! Nhưng, xe hơi lại gây ô nhiễm rất nhiều. Tôi không biết sẽ làm gì trong tương lai!
Adri Prakoso, Wonderland
- biggest city without a metro or skytrain
thành phố lớn nhất mà không có hệ thống tàu ngầm hoặc tàu trên không
- the city is getting gridlocked
thành phố sẽ bị kẹt cứng giao thông
- there are too many cars (10 million in traffic every day) and more cars are coming
có quá nhiều xe hơi (10 triệu lượt giao thông mỗi ngày) và nhiều hơn nữa vào thời gian tới
- serious pollution
ô nhiễm nghiêm trọng
- fewer buses
có ít xe buýt hơn
3. Làm theo nhóm, nghĩ về những phương tiện giao thông trong tương lai sẽ giúp người ở Wonderland. Động não những ý kiến của em bên dưới.
Means of transport (Phương tiện giao thông): flying car (xe bay)
What kind of energy will it use?
Nó sẽ sử dụng năng lượng nào ?
Solar energy. Năng lượng mặt trời.
What will it look like?
Nó trông như thế nào?
It looks like normal car.
Nó trông như xe hơi bình thường.
What technology will it use?
Nó sẽ sử dụng công nghệ gì?
It will use modem technology, sss, to help people not crash in the sky.
Nó sẽ sử dụng công nghệ hiện đại, hệ thống an toàn trên không, để giúp mọi người không va chạm vào nhau trên không trung.
Where can people use it?
Người ta sử dụng nó ở đâu?
People can use it in the sky.
Người ta có thể sử dụng nó trên trời.
How many people can it transport?
Nó có thể vận chuyển bao nhiêu người?
Most people. Hầu hết mọi người.
4. Present your solutions to the class. As you listen to other groups, write your comments in the table below. (Trình bày những giải pháp cho lớp nghe. Khi em nghe những nhóm khác, viết bình luận trong bảng bên dưới)
Group Name (Tên nhóm) |
Interesting idea? (1- 5) (Ý kiến hay?) |
Does it answer the problem? (Nó có trả lời cho vấn đề này không? (1-5) |
Favourite part? Phần được yêu thích nhất? (make a note - hãy ghi chú) |
Peace (Hòa bình) |
Air pack (túi không khí) |
Decrease traffic jams in land (Giảm ùn tắc giao thông ở mặt đất) |
You can travel safer and faster (Bạn có thể di chuyển an toàn và nhanh hơn) |
Morning (Buổi sáng) |
Wind-energy bicycle (xe đạp bằng năng lượng gió) |
Decrease pollution (giảm ô nhiễm) |
The bicycle is good for health (Xe đạp thì tốt cho sức khỏe) |
- Unit 1: my hobbies - sở thích của tôi
- Unit 2: health - sức khỏe
- Unit 3: community service - dịch vụ cộng đồng
- Review 1 - sgk tiếng anh 7 mới
- Unit 4: music and arts - âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: vietnam food and drink - thức ăn và thức uống việt nam
- Unit 6: the first university in viet nam - trường đại học đầu tiên ở việt nam
- Unit 7: traffic - giao thông
- Unit 8: films - phim ảnh
- Unit 9: festivals around the world - những lễ hội trên thế giới
- Review 3 sgk tiếng anh 7 mới
- Unit 10: sources of energy - những nguồn năng lượng
- Unit 11: travelling in the future - đi lại trong tương lai
- Unit 12: an overcrowded world - một thế giới quá đông đúc
- Review 4 - sgk tiếng anh 7 mới
- Tổng hợp từ vựng lớp 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7 thí điểm