Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 7 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 7 mới unit 12
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting started trang 58 Unit 12 Tiếng Anh 7 mới
- A Closer Look 1 trang 60 Unit 12 Tiếng Anh 7 mới
- A Closer Look 2 trang 61 Unit 12 Tiếng Anh 7 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD
Một thế giới quá đông đúc
1. affect (v) /ə'fekt/: Tác động, ảnh hưởng
2. block (v) /blɑ:k/: Gây ùn tắc
3. cheat (v) /tʃi:t/: Lừa đảo
4. crime (n) /kraim/: Tội phạm
5. criminal (n) /'kriminəl/: Kẻ tội phạm
6. density (n) /'densiti/: Mật độ dân số
7. diverse (adj) /dai'və:s/: Đa dạng
8. effect (n) /i'fekt/: Kết quả
9. explosion (n) /iks'plouƷ ən/: Bùng nổ
10. flea market (n) /fli:'mɑ:kit/: Chợ trời
11. hunger (n) /'hʌɳgər/: Sự đói khát
12. major (adj) /'meiʤər/: Chính, chủ yếu, lớn
13. malnutrition (n) /,mælnju:'triʃən/: Bệnh suy dinh dưỡng
14. megacity (n) /'megəsiti/: Thành phố lớn
15. overcrowded (Adj) /,ouvə'kraudid/: Quá đông đúc
16. poverty (n) /'pɔvəti/: Sự nghèo đói
17. slum (n) /slʌm/: Khu ổ chuột
18. slumdog (n) /slʌmdɔg/: Kẻ sống ở khu ổ chuột
19. space (n) /speis/: Không gian
20. spacious (Adj) /'speiʃəs/: Rộng rãi
- Unit 1: my hobbies - sở thích của tôi
- Unit 2: health - sức khỏe
- Unit 3: community service - dịch vụ cộng đồng
- Review 1 - sgk tiếng anh 7 mới
- Unit 4: music and arts - âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: vietnam food and drink - thức ăn và thức uống việt nam
- Unit 6: the first university in viet nam - trường đại học đầu tiên ở việt nam
- Unit 7: traffic - giao thông
- Unit 8: films - phim ảnh
- Unit 9: festivals around the world - những lễ hội trên thế giới
- Review 3 sgk tiếng anh 7 mới
- Unit 10: sources of energy - những nguồn năng lượng
- Unit 11: travelling in the future - đi lại trong tương lai
- Unit 12: an overcrowded world - một thế giới quá đông đúc
- Review 4 - sgk tiếng anh 7 mới
- Tổng hợp từ vựng lớp 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7 thí điểm