Communication trang 63 Unit 12 Tiếng Anh 7 mới
Làm theo cặp. Sử dụng thông tin được cho trong phần 3 để nói về những cách mà hai nơi khác nhau.
- Bài học cùng chủ đề:
- Skills 1 trang 64 Unit 12 Tiếng Anh 7 mới
- Skills 2 trang 65 Unit 12 SGK Tiếng Anh 7 mới
- Looking Back trang 66 Unit 12 Tiếng Anh 7 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
1. Look at the pictures and discuss (Nhìn vào những bức tranh và thảo luận)
1. Chúng là những nơi nào?
big city (thành phô" lớn), desert (sa mạc)
2. Chúng khác nhau như thế nào?
- Big city is beautiful with bridges, buildings. It’s overcrowded.
Thành phố lớn xinh đẹp với những cây cầu, tòa nhà. Nó quá đông đúc.
- The desert is quiet.
Sa mạc thì yên tĩnh.
2. Make a list of your ideas and share them with your class. (Nối những từ bên dưới với những nơi trong phần 3)
Big city (Thành phô" lớn): high living Standard (tiêu chuẩn sống cao), clean water (nước sạch), densely-populated (mật độ dân cư đông), good education (giáo dục tốt), crime (tội phạm).
Desert (Sa mạc): poor healthcare (chăm sóc y tế nghèo nàn), crime (tội phạm), malnutrition (suy dinh dưỡng), hunger (đói).
3. Read the information about the two places. (Đọc thông tin bên dưới về hai nơi)
Mauritania, quốc gia hoang mạc ở châu Phi.
Diện tích: l,030,700km2 (quốc gia lớn thứ 29 thế giới)
Dân số: hơn 3 triệu người Mật độ dân: 3 người/km2 Kinh tế: chủ yếu là nông nghiệp
Chăm sóc y tế: nghèo nàn, tỉ lệ trẻ sơ sinh tử vong cao
Những vấn đề: Á diện tích là hoang mạc, nô lệ, lao động trẻ em, đói
Sự việc không bình thường: phụ nữ béo được xem là xinh đẹp.
Hồng Kông
Diện tích: 1,104 km2
Dân số: hơn 7 triệu dân
Mật độ: hơn 6.000 người/km2
Kinh tế: công nghiệp dịch vụ và du lịch
Chăm sóc y tế: một trong những hệ thống y tế tốt nhất trên thế giới
Những vấn đề: quá đông đúc, tội phạm
Những vấn đề: quá đông đúc, tội phạm
Facts (Dữ kiện) |
Mauritania |
Hong Kong |
Area (Diện tích) |
l,030,700km2 (quốc gia lớn thứ 29 thế giới) |
1,104 km2 |
Population (Dân số) |
hơn 3 triệu người |
hơn 7 triệu dân |
Density (Mât đô) |
3 người/km2 |
hơn 6.000 người/km2 |
Economy (Kinh tế) / |
chủ yếu là nông nghiệp / |
công nghiệp dịch vụ và / du lịch |
Healthcare (Chăm sóc y tế) |
nghèo nàn, tỉ lệ trẻ sơ sinh tử vong cao |
một trong những hệ thống y tế tốt nhất trên thế giới |
Problems (Những vấn đề) |
3/4diện tích là hoang mạc, nô lệ, lao động trẻ em, đói |
quá đông đúc, tội phạm |
Result (Kết quả) |
poor healthcare (chăm sóc y tế nghèo nàn), crime (tội phạm), malnutrition (suy dinh dưỡng), hunger (đói). |
high living standard (tiêu chuẩn sống cao), clean water (nước sạch), densely-populated (mật độ dân cư đông), good education (giáo dục tốt), crime (tội pham). |
Unusual fact (Sự việc không bình thường) |
phụ nữ béo được xem là xinh đẹp |
nhiều tòa nhà chọc trời nhất trên thế giới |
4. Work in pairs. Use the information in 3 to talk about the differences between the two places. (Làm theo cặp. Sử dụng thông tin được cho trong phần 3 để nói về những cách mà hai nơi khác nhau)
- The population of Mauritania is very small, only over three million people. Hong Kong is much larger. It has more than 7 million people.
Dân số ở Mairitania rất nhỏ, chỉ hơn 3 triệu người. Hồng Kông lớn hơn. Nó có hơn 6 triệu người.
- The area of Mauritania is very large, 1.030.700km2. Hong Kong is smaller, it is only 1.104km2.
Diện tích Mauritania rất lớn, 1.030.700km2. Hồng Kông nhỏ hơn, nó chỉ 1.104km2.
- The main economy is agriculture in Mauritania. Hong Kong has service industry and tourism for economy.
Nền kinh tế chính ở Mauritania là nông nghiệp. Hồng Kông có ngành công nghiệp dịch vụ và du lịch cho nền kinh tế.
- Unit 1: my hobbies - sở thích của tôi
- Unit 2: health - sức khỏe
- Unit 3: community service - dịch vụ cộng đồng
- Review 1 - sgk tiếng anh 7 mới
- Unit 4: music and arts - âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: vietnam food and drink - thức ăn và thức uống việt nam
- Unit 6: the first university in viet nam - trường đại học đầu tiên ở việt nam
- Unit 7: traffic - giao thông
- Unit 8: films - phim ảnh
- Unit 9: festivals around the world - những lễ hội trên thế giới
- Review 3 sgk tiếng anh 7 mới
- Unit 10: sources of energy - những nguồn năng lượng
- Unit 11: travelling in the future - đi lại trong tương lai
- Unit 12: an overcrowded world - một thế giới quá đông đúc
- Review 4 - sgk tiếng anh 7 mới
- Tổng hợp từ vựng lớp 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7 thí điểm