Getting Started - trang 6 Unit 1 SGK tiếng anh 6 mới
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết trong phần GETTING STARTED - trang 6 Unit 1 SGK tiếng anh 6 mới
- Bài học cùng chủ đề:
- A closer look 1 - trang 8 Unit 1 SGK tiếng anh 6 mới
- A closer look 2 - trang 9 Unit 1 SGK tiếng anh 6 mới
- Communication - trang 11 Unit 1 SGK tiếng anh 6 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
1. Listen and read
Click tại đây để nghe:
Phong: Oh, someone's knocking at the door.
Phong's Mum: Hi, Vy. You're early. Phong's having breakfast.
Vy: Hi, Mrs Nguyen. Oh dear, I'm sorry. I'm excited about our first day at school.
Phong's Mum: Ha ha, I see. Please come in.
Vy: Hi, Phong. Are you ready?
Phong: Yes, just a minute.
Vy: Oh I have a new friend. This is Duy.
Phong: Hi, Duy. Nice to meet you.
Duy: Hi, Phong. Nice to meet you too. I live here now. I go to the same school as you.
Phong: That's good. School will be great - you'll see. Hmm, your schoolbag looks heavy.
Duy: Yes, it is. I have new notebooks, a new calculator, and new pens.
Phong: And you're wearing the new uniform Duy. You look smart!
Duy: Thanks, Phong.
Phong: Let me put on my uniform too. Then we can go.
Vy: Sure, Phong.
a. Are these sentences true (T) or false (F)? (Những câu sau là đúng hay sai?)
1. Vy and Duy are early. (Vy và Duy đến sớm)
2. Phong is eating. (Phong đang ăn)
3. Duy is Phong's friend. (Duy là bạn của Phong)
4. Duy lives near Phong. (Duy ở gần Phong)
5. Phong is wearing a school uniform. (Phong đang mặc đồng phục)
b Find these expressions in the conversation. Check what they mean. (Tìm những từ ngữ sau trong đoạn hội thoại. Kiểm tra xem chúng có nghĩa là gì.)
1. Oh dear
2. You'll see
3. Come in
4. Sure
c Work in pairs. Create short role-plays with the expressions.Then practise them. (Làm việc theo cặp. Tạo cuộc hội thoại ngắn với những cụm từ ngữ trên. Sau đó luyện tập chúng.)
Example: (Ví dụ:)
A: Oh dear. I forgot my calculator. (A: Ôi, tớ quên máy tính rồi.)
B: That's OK, you can borrow mine. (B: Không sao, cậu có thể mượn của tớ mà.)
A: Thank you. (A: Cám ơn cậu)
Hướng dẫn:
Nghe và đọc.
Mở CD nghe và lặp lại nhiều lần để đọc cho chuẩn. Để nhớ được nội dung bài đàm thoại sau, các em nên nhìn vào tranh, tự mình đặt và trả lời những câu hỏi nhằm củng cố bài đọc.
Phong: Ồ, ai đó đang gõ cửa kìa.
Mẹ Phong: Chào Vy, cháu đến sớm thế. Phong đang ăn sáng.
Vy: Chào bác Nguyên. Ồ, cháu xin lỗi. Cháu rất phấn khởi về ngày đầu tiên đi học trường này.
Mẹ Phong : Ha ha, bác hiểu. Vào đi cháu.
Vy: Chào Phong. Bạn đã sẵn sàng chưa?
Phong: Chờ mình chút.
Vy: À, mình có một bạn mới. Đây là Duy.
Phong: Chào Duy. Rất vui được gặp bạn.
Duy: Chào Phong. Rất vui được gặp bạn. Bây giờ mình sông ở đây. Mình học cùng trường với bạn.
Phong: Hay thật. Trường học sẽ rất tuyệt - rồi bạn sẽ thấy. Hm, cặp đi học của bạn trông nặng vậy.
Duy: Đúng rồi. Mình có vở mới, máy tính mới, và bút mới.
Phong: Và bạn đang mặc đồng phục mới kìa. Trông bạn sáng sủa thật.
Duy: Cảm ơn Phong.
Phong: Để mình mặc đồng phục. Rồi chúng ta đi.
Vy: Được, Phong.
a) Những câu này đúng (T) hay sai (F)?
1. Vy và Duy đến sớm. (T)
2. Phong đang ăn. (T)
3.Duy là bạn Phong. (F)
4.Duy sống gần Phong. (T)
5.Phong đang mặc đồng phục của trường. (F)
b) Tìm những cách diễn đạt này trong bài đàm thoại. Kiểm tra nghĩa của chúng.
1. Oh dear. (Ôi trời đất ơi.) 2. You’ll see. (Rồi bạn sẽ thấy.)
3. Come in. (Vào.) 4. Sure. (Được.)
c) Làm việc theo cặp. Đóng vai, sử dụng các thành ngữ. Sau đó thực hành.
A: It’s hot today.
B: Let’s drink the ice tea. It’ll be cool. You’ll see.
A.Could I meet Mr. Sasha?
B: Please come in.
A: Can I borrow your motorbike tomorrow?
B: Sure.
2. Listen and read the following poem
Click tại đây để nghe:
Get up, Nam (Dậy đi, Nam)
Get up, Nam (Dậy đi, Nam)
You’re going back to school (Con sắp trở lại trường)
Your friends are going back to school, too. (Bạn của con cũng trở lại trường)
The new school year starts today (Năm học mới bắt đầu ngày hôm nay)
You’ve got nice shoes (Con có giày đẹp)
You’ve got new pens (Con có bút mới)
Your friends are on their way. (Bạn của con đang trên đường rồi.)
a. Work in pairs. Write a poem about your partner. Use the poem above to help you. (Làm việc theo cặp. Viết một bài thơ về bạn của bạn. Bài thơ trên có thể giúp bạn.)
b. Now read the poem to your partner. (Giờ hãy đọc bài thơ cho bạn của mình.)
Hướng dẫn:
Mở CD lên nghe và đọc bài thơ. Các em có thể tự dịch nghĩa bài thơ để hiểu nội dung bài thơ (chỗ nào không hiểu có thể hỏi bạn bè hoặc giáo viên). Các em có thể sử dụng những câu có trong bài thơ để làm những câu thơ theo ý của mình sao cho phù hợp nội dung và ngữ cảnh.
Ví dụ: Trinh is going back to school today.
Trinh sẽ trở lại trường hôm nay.
Her friends are going back to school, too.
Bạn của cô ấy củng trở lại trường hôm nay.
Her new school year starts today.
Năm học mới của cô ấy bắt đầu ngày hôm nay.
She’s got a nice school bag.
Cô ấy có một cái cặp đẹp.
She’s got a new bike.
Cô ấy có chiếc xe đạp mới.
Her friends are on their way.
Bạn của cô ấy đang trên đường đến trường.
3. Match the words with the school things. Then listen and repeat. (Nối từ với các đồ dùng học tập. Sau đó nghe và nhắc lại)
Click tại đây để nghe:
Hướng dẫn:
Nối từ với dụng cụ học tập. Sau đó nghe và lặp lại.
1- b pencil sharpener: gọt bút chì
2 - e compass: chiếc compa
3 - j schoolbag: cặp sách
4 - d rubber: cục tẩy
5-c calculator: máy tính
6- i pencil case: hộp bút
7-f notebook: vở ghi
8-a bicycle: xe đạp
9-g ruler: thước kẻ
10-h textbook: quyển sách
4. Look around the class - what other things do you have in your classroom? Ask your teacher. (Nhìn xung quanh lớp - Bạn có những thứ gì khác trong lớp học? Hỏi giáo viên của bạn.)
Learning tip (Cách học)
Draw pictures next to new words in your vocabulary book. (Vẽ tranh minh hoạ bên cạnh những từ mới trong vở từ vựng)
Hướng dẫn:
Nhìn quanh lớp học - em còn có thứ gì khác trong lớp không? Hỏi giáo viên của em.
Để làm bài tập này thì các em có thể sử dụng vốn từ vựng đã học, từ vựng mà em biết được trong cuộc sống và cách thành lập câu từ những từ đó.
- Unit 1: my new school
- Unit 2: my home
- Unit 3: my friends
- Review 1 (units 1 - 2 - 3)
- Unit 4: my neighbourhood
- Unit 5: natural wonders of the world
- Unit 6: our tet holiday
- Review 2 (units 4 - 5 - 6)
- Unit 7: television
- Unit 8: sports and games
- Unit 9: cities of the world
- Review 3 (units 7 - 8 - 9)
- Unit 10: our houses in the future
- Unit 11: our greener world
- Unit 12: robots
- Review 4 (units 10 - 11 - 12)
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6 thí điểm