A closer look 1 - trang 40 Unit 4 SGK tiếng anh 6 mới
Điền vào mỗi chỗ trống với một từ có trong khung. Nghe, kiểm tra và lặp lại các từ.
- Bài học cùng chủ đề:
- A closer look 2 - trang 41 Unit 4 SGK tiếng anh 6 mới
- Communication - trang 43 Unit 4 SGK tiếng anh 6 mới
- Skills 1 - trang 44 Unit 4 SGK tiếng anh 6 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
1. Fill in each blank with one word from the box. Listen, check and repeat the words.
Click tại đây để nghe:
narrow historic fantastic
convenient boring noisy polluted
1. Cua Lo is a fantastic beach!
7. Now, there are many new shops near here so the streets are busy and_______ during the day.
Hướng dẫn:
Điền vào mỗi chỗ trống với một từ có trong khung. Nghe, kiểm tra và lặp lại các từ.
Các em mở CD lên và nghe lại nhiều lần để củng cố phần phát âm của mình và làm bài tập cho tốt. Thảo luận lỗi của nhau và làm thêm bài tập nếu cần thiết.
2. convenient
3. boring
4. polluted
5. historic
6. narrow
7. noisy
1. Cửa Lò là một bãi biển đẹp!
2. Tôi thích nó — mọi thứ mà tôi muốn chỉ mất 5 phút đi xa. Nó thật tiện lợi.
3. Cuộc sống trong vừng nông thôn thật chán. Không có nhiều thứ để làm.
4. Không khí trong khu vực này thật ô nhiễm với khói từ nhà máy.
5. Hội An là một thành phố lịch sử với nhiều ngôi nhà cổ, cửa hàng, tòa nhà và nhà hát...
6. Con đường rất hẹp với nhiều phương tiện giao thông vì thế chúng tôi không thể di chuyển nhanh được.
7. Bây giờ có nhiều cửa hàng mới gần đây vì thế những con đường rất nhộn nhịp và ồn ào suốt ngày.
2. Now match the adjectives from the box in 1 with their opposites below.
exciting
inconvenient
peaceful
wide
modern
quiet
terrible
Example: narrow - wide
Hướng dẫn:
Bây giờ nối những tính từ trong khung ở phần 1 với những tính từ trái nghĩa của nó.
exciting - boring
peaceful/ quiet - noisy
modern - historic
inconvenient - convenient
wide - narrow
quiet - noisy
terrible - fantastic
3. Work in pairs. Ask and answer questions about your neighbourhood. Use the words in 1 and 2 to help you.
Example:
A: Is our neighbourhood polluted?
B: No, it isn't.
A: Is it peaceful?
B: Yes, it is.
Hướng dẫn:
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về khu phố của em. Sử dụng những từ trong phần 1 và 2 để giúp em.
Ví dụ:
A: Khu phố của các bạn có bị ô nhiễm không?
B: Không.
A: Nó có yên bình không?
B: Có.
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /i:/ and /i/.
Click tại đây để nghe:
exciting cheap historic sleepy expensive convenient peaceful police noisy friendly
Now, in pairs put the words in the correct column.
/i:/ | /i/ |
Example: cheap |
historic |
Hướng dẫn:
Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến những âm /i:/ và /i/.
/i:/ |
/i/ |
cheap sleepy convenient peaceful police |
exciting historic expensive noisy friendly |
5. Listen to the sentences and circle the words you hear.
Click tại đây để nghe:
1. Tommy is living/leaving there.
2. Shall we hit/heat the oil first?
3. This airplane sits/seats 100 people.
4. There's a ship/sheep over there.
5. Jimmy is finding some tins/teens now.
6. Peter bought a mill/meal last week.
7. Some Tims/teams are coming in.
8. It is a fish and chip/cheap shop.
Hướng dẫn:
Nghe các câu và khoanh tròn những từ bạn nghe được.
1.living 2. heat 3. seats 4. sheep
5.tins 6. mill 7. teams 8. chip
1. Tommy đang sống ở đó.
2. Đầu tiên chúng ta đốt dầu lên phải không?
3. Máy bay này có 100 ghế ngồi.
4. Có một con cừu ở đằng kia.
5. Bây giờ Jimmy đang tìm vài cái lon.
6. Peter đã mua một nhà máy vào tuần rồi
7. Vài đội đang bước vàoỀ
8. Nó là cửa hàng cá và khoai tây chiên.
6. Listen and practise the chant. Notice the sounds /i:/ and /i/.
Click tại đây để nghe:
MY NEIGHBOURHOOD
My city is very busy.
There are lots of buildings growing.
The people here are funny.
|t’s a lovely place to live in.
My village is very pretty.
There are lots of places to see.
The people here are friendly .
It’s a fantastic place to be.
Hướng dẫn:
Nghe và thực hành bài hát. Chú ý âm /i:/ và /i/.
Khu phố của tôi
Thành phố tôi rất nhộn nhịp
Có nhiều tòa nhà đang mọc lên.
Mọi người ở đây rất vui tính
Là một nơi dễ thương để ở.
Làng tôi rất xinh đẹp.
Có nhiều nơi để xem
Mọi người ở đây rất thân thiện
Nó là một nơi tuyệt vời.
- Unit 1: my new school
- Unit 2: my home
- Unit 3: my friends
- Review 1 (units 1 - 2 - 3)
- Unit 4: my neighbourhood
- Unit 5: natural wonders of the world
- Unit 6: our tet holiday
- Review 2 (units 4 - 5 - 6)
- Unit 7: television
- Unit 8: sports and games
- Unit 9: cities of the world
- Review 3 (units 7 - 8 - 9)
- Unit 10: our houses in the future
- Unit 11: our greener world
- Unit 12: robots
- Review 4 (units 10 - 11 - 12)
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6 thí điểm