Lesson 2 - Unit 1 trang 8, 9 SGK tiếng Anh lớp 3
Lesson 2 (Bài học 2) Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)a) Hi, Nam. How are you?Chào, Nam. Bạn khỏe không? I'm fine, thanks. And you?Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
- Bài học cùng chủ đề:
- Lesson 3 - Unit 1 trang 10, 11 SGK tiếng Anh lớp 3
- Ngữ pháp - Unit 1 - Hello
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
Lesson 2 (Bài học 2)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)
Click tại đây để nghe:
a) Hi, Nam. How are you?
Chào, Nam. Bạn khỏe không?
I'm fine, thanks. And you?
Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
Fine, thank you.
Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn.
b) Bye, Nam.
Tạm biệt, Nam.
Bye, Mai.
Tạm biệt, Mai.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
Click tại đây để nghe:
How are you, Nam?
Bạn khỏe không, Nam?
Fine, thanks. And you?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
How are you, Phong?
Bạn khỏe không, Phong?
Fine, thanks. And you?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
How are you, Phong?
Bạn khỏe không, Phong?
Fine, thank you. And you?
Mình khỏe, càm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).
Click tại đây để nghe:
a - 4 b - 3 c - 2 d - 1
Audio script
1. Miss Hien: Hello. I'm Miss Hien.
Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.
2. Nam: How are you, Miss Hien?
Miss Hien: I'm fine, thanks. And you?
Nam: I'm fine, thank you.
3. Miss Hien: Goodbye, class.
Class: Goodbye, Miss Hien.
4. Nam: Bye, Mai.
Mai: Bye, Nam.
Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
(1) Goodbye (2) Bye (3) Fine (4) thank you
1. Miss Hien: Goodbye, class.
Class: (1) Goodbye, Miss Hien.
2. Mai: Bye, Nam.
Nam: (2) Bye, Mai.
3. Nam: How are you, Quan?
Quan: (3) Fine, thanks. And you?
Nam: Fine, (4) thank you.
Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).
How are you?
Bạn khỏe không?
Fine, thanks. And you?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Fine, thanks.
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
- Unit 1: hello - xin chào
- Unit 2: what's your name? - bạn tên là gì
- Unit 3: this is tony - đây là tony
- Unit 4: how old are you? - bạn bao nhiêu tuổi
- Unit 5: are they your friends - họ là bạn của bạn phải không
- Unit 6: stand up - đứng lên
- Unit 7: that's my school - đó là trường tôi
- Unit 8: this is my pen - đây là bút máy của tôi
- Unit 9: what colour is it? - nó màu gì?
- Unit 10: what do you do at break time? - bạn làm gì vào giờ giải lao
- Unit 11: this is my family - đây là gia đình tôi
- Unit 12: this is my house - đây là nhà của tôi
- Unit 13: where's my book - quyển sách của tôi ở đâu ?
- Unit 14. are there any posters in the room? - có nhiều áp phích trong phòng không?
- Unit 15: do you have any toys? - bạn có đồ chơi nào không?
- Unit 16: do you have any pets? - bạn có thú cưng nào không?
- Unit 17: what toys do you like? - bạn thích đồ chơi nào?
- Unit 18: what are you doing? - bạn đang làm gì?
- Unit 19: they're in the park - họ ở trong công viên
- Unit 20: where's sa pa? sa pa ở đâu?