Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 10
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 1
- Bài học cùng chủ đề:
- Reading - Unit 1 trang 12 SGK Tiếng Anh 10
- Speaking - Unit 1 trang 14 SGK Tiếng Anh 10
- Listening - Unit 1 trang 16 SGK Tiếng Anh 10
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF..........
Một ngày trong cuộc sống của....
- daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
- bank(n) [bæηk] : bờ
- boil (v) [bɔil]: luộc, đun sôi(nước)
- plough(v) [plau]: cày( ruộng)
- harrow(v) ['hærou]: bừa(ruộng)
- plot of land(exp): thửa ruộng
- fellow peasant(exp): bạn nông dân
- lead(v) [led]: dẫn, dắt(trâu)
- buffalo(n) ['bʌfəlou]: con trâu
- field(n) [fi:ld]:đồng ruộng, cánh đồng
- pump(v) [pʌmp]: bơm(nước)
- chat(v) [t∫æt]=talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu
- crop(n) [krɔp]: vụ, mùa
- do the transplanting(exp) [træns'plɑ:ntin]: cấy( lúa)
- be contented with(exp) [kən'tentid]=be satisfied with(exp)['sætisfaid]: hàilòng
- go off =ring(v): reo leo, reng len( chuông)
- get ready [get 'redi]= prepare(v) [pri'peə]: chuẩn bị
- be disappointed with(exp) [disə'pɔint]: thất vọng
- be interested in(exp) ['intristid] : thích thú, quan tâm
- local tobacco: ['loukəl tə'bækou] : thuốc lào
- cue(n) [kju:] : sự gợi ý, lời ám chỉ
- alarm(n) [ə'lɑ:m]=alarm clock: đồng hồ báo thức
- break(n) [breik]: sự nghỉ
- take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng
- take a short rest(exp): nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken)
- neighbor(n) ['neibə]: người láng giềng
- option(n) ['ɔp∫n]:sự chọn lựa, quyền lựa chọn
- go and see(exp)=visit(v) ['vizit]: viếng thăm
- occupation(n) [,ɒkjʊ'pei∫n]= job(n) [dʒɔb]: nghề nghiệp, công việc.
dayhoctot.com
- Unit 1: a day in the life of..- một ngày trong cuộc sống của...
- Unit 2: school talks - những buổi nói chuyện ở trường
- Unit 3: people's background - lý lịch con người
- Unit 4 :special education - giáo dục đặc biệt
- Unit 5 :technology and you - công nghệ và bạn
- Unit 6: an excursion - một chuyến du ngoạn
- Unit 7: the mass media - phương tiện truyền thông đại chúng
- Unit 8: the story of my village - chuyện làng tôi
- Unit 9 : undersea world
- Unit 10: conservation
- Unit 11 : national parks
- Unit 12: music
- Unit 13: films and cinema
- Unit 14: the world cup
- Unit 15: cities
- Unit 16: historical places
- Tổng hợp từ vựng lớp 10 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 10