Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 10
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 10 unit 2
- Bài học cùng chủ đề:
- Reading - Unit 2 trang 22 SGK Tiếng Anh 10
- Speaking - Unit 2 trang 24 SGK Tiếng Anh 10
- Listening - Unit 2 trang 26 SGK Tiếng Anh 10
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 2:SCHOOL TALKS
(Những buổi nói chuyện ở trường)
- international(a) :thuộc về quốc tế
- semester(n) : học kỳ
- flat(n) : căn hộ
- narrow(a) : chật chội
- occasion(n) : dịp
- corner shop : cửa hàng ở góc phố
- marital status : tình trạng hôn nhân
- stuck(a): bị tắt, bị kẹt
- occupation(n) : nghề nghiệp
- attitude(n) : thái độ
- applicable(a) : có thể áp dụng
- opinion(n) : ý kiến
- profession(n) :nghề nghiệp
- marvellous(a) :kỳ lạ, kỳ diệu
- nervous(a) : lo lắng
- awful(a) : dễ sợ, khủng khiếp
- improve(v) : cải thiện, cải tiến
- headache(n) : đau đầu
- consider(v) : xem xét
- backache(n) : đau lưng
- threaten(v) : sợ hãi
- toothache(n) : đau răng
- situation(n) : tình huống, hoàn cảnh
- Unit 1: a day in the life of..- một ngày trong cuộc sống của...
- Unit 2: school talks - những buổi nói chuyện ở trường
- Unit 3: people's background - lý lịch con người
- Unit 4 :special education - giáo dục đặc biệt
- Unit 5 :technology and you - công nghệ và bạn
- Unit 6: an excursion - một chuyến du ngoạn
- Unit 7: the mass media - phương tiện truyền thông đại chúng
- Unit 8: the story of my village - chuyện làng tôi
- Unit 9 : undersea world
- Unit 10: conservation
- Unit 11 : national parks
- Unit 12: music
- Unit 13: films and cinema
- Unit 14: the world cup
- Unit 15: cities
- Unit 16: historical places
- Tổng hợp từ vựng lớp 10 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 10