Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 SGK Tiếng Anh 10
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 10 Unit 3
- Bài học cùng chủ đề:
- Reading - Unit 3 trang 32 SGK Tiếng Anh 10
- Speaking - Unit 3 trang 34 SGK Tiếng Anh 10
- Listening - Unit 3 trang 36 SGK Tiếng Anh 10
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND
LÝ LỊCH CON NGƯỜI
- training(n) ['treiniη]: đào tạo
- general education: ['dʒenərəl ,edju:'kei∫n]: giáo dục phổ thông
- strong-willed(a) ['strɔη'wild]: ý chí mạnh mẽ
- ambitious(a) [æm'bi∫əs] khát vọng lớn
- intelligent(a) [in'telidʒənt]:thông minh
- brilliant(a): ['briljənt]: sáng láng
- humane(a) [hju:'mein]: nhân đạo
- mature(a) [mə'tjuə]: chín chắn, trưởng thành
- harbour(v)['hɑ:bə]:nuôi dưỡng(trong tâm trí)
- background(n) ['bækgraund]: bối cảnh
- career(n) [kə'riə] :sự nghiệp
- abroad(adv) [ə'brɔ:d]: nước ngòai
- appearance(n) [ə'piərəns]: vẻ bên ngòai
- private tutor(n) ['praivit 'tju:tə] :gia sư
- interrupt(v) [,intə'rʌpt]: gián đọan
- primary school: trường tiểu học(từ lớp 1-5)
- realise(v) ['riəlaiz]: thực hiện
- secondary school(n): Trường trung học(từ lớp6-12)
- schoolwork(n): công việc ở trường
- a degree [di'gri:] in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý
- favorite(a) ['feivərit]: ưa thích
- with flying['flaiiη] colours: xuất sắc,hạng ưu
- foreign ['fɔrin] language: môn ngọai ngữ
- srchitecture(n) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
- from then on: từ đó trở đi
- a PhD [,pi: eit∫ 'di:] : bằng tiến sĩ
- tragic(a) ['trædʒik]: bi thảm
- take(v) [teik] up: tiếp nhận
- office worker(n)['ɔfis 'wə:k]nhân viên văn phòng
- obtain(v): [əb'tein] giành được, nhận
- professor(n): [prə'fesə] giáo sư
- education(n): [,edju:'kei∫n] sự giáo dục
- to be awarded [ə,wɔ:'did]: được trao giải
- determine(v) [di'tə:min]: xác định
- experience(n) [iks'piəriəns]: điều đã trải qua
- ease(v) [i:z]: giảm nhẹ, vơi bớt
- founding(n) ['faundliη]: sự thành lập
- humanitarian(a) [hju:,mæni'teəriən]: nhân đạo
- C.V(n): bản sơ yếu lí lịch
- attend(v) [ə'tend]: tham dự, có mặt
- previous(a) ['pri:viəs]: trước đây
- tourist guide(n): hướng dẫn viên du lịch
- telephonist(n) [ti'lefənist]: ng ười trực điện thoại
- cue(n) [kju:]: gợi ý
- travel agency(n) ['trævl'eidʒənsi]: văn phòng du lịch
- unemployed (a) [,ʌnim'plɔid] thất nghiệp
- Unit 1: a day in the life of..- một ngày trong cuộc sống của...
- Unit 2: school talks - những buổi nói chuyện ở trường
- Unit 3: people's background - lý lịch con người
- Unit 4 :special education - giáo dục đặc biệt
- Unit 5 :technology and you - công nghệ và bạn
- Unit 6: an excursion - một chuyến du ngoạn
- Unit 7: the mass media - phương tiện truyền thông đại chúng
- Unit 8: the story of my village - chuyện làng tôi
- Unit 9 : undersea world
- Unit 10: conservation
- Unit 11 : national parks
- Unit 12: music
- Unit 13: films and cinema
- Unit 14: the world cup
- Unit 15: cities
- Unit 16: historical places
- Tổng hợp từ vựng lớp 10 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 10