Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 10
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary ) SGK tiếng Anh lớp 10 unit 4
- Bài học cùng chủ đề:
- Reading - Unit 4 trang 44 SGK Tiếng Anh 10
- Speaking - Unit 4 trang 47 SGK Tiếng Anh 10
- Listening - Unit 4 trang 48 SGK Tiếng Anh 10
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION
Giáo dục đặc biệt
- list(n) [list]: danh sách
- blind (n) [blaind]: mù
- deaf (n) [def]: điếc
- mute (n) [mju:t]: câm
- alphabet (n) ['ælfəbit]: bảng chữ cái
- work out (v) [wə:k, aut] : tìm ra
- message (n) ['mesidʒ]: thông điệp
- doubt (n) [daut]: sự nghi ngờ
- special (a) ['spe∫l]: đặc biệt
- disabled (a) [dis'eibld]: tàn tật
- dumb (a) [dʌm]: câm
- mentally (adv) ['mentəli]: về mặt tinh thần
- retarded (a) [ri'tɑ:did]: chậm phát triển
- prevent sb from doing sth (exp.) : ngăn cản ai làm gì
- proper (a) ['prɔpə] : thích đáng
- schooling (n) ['sku:liη] : sự giáo dục ở nhà trường
- opposition (n) [,ɔpə'zi∫n]: sự phản đối
- gradually (adv) ['grædʒuəli]: từ từ
- arrive (v) [ə'raiv]: đến
- make great efforts to do sth [greit , 'efət] (exp.): nỗ lực rất nhiều để làm gì
- time – comsuming (a) ['taim kən'sju:miη] : tốn thời gian
- raise (v) [reiz]: nâng, giơ
- open up ( v) ['oupən, ʌp]: mở ra
- demonstration (n) [,deməns'trei∫n] : sự biểu hiện
- add (v) [æd]: cộng
- subtract (v) [səb'trækt]: trừ
- be proud [praud] of sth (exp.) : tự hào về điều gì đó
- be different ['difrənt] from sth (exp): không giống cái gì
- Braille (n) [breil]: hệ thống chữ nổi cho người mù
- infer sth to sth (exp.) [in'fə:] : suy ra
- protest (v) ['proutest]: phản đối
- Unit 1: a day in the life of..- một ngày trong cuộc sống của...
- Unit 2: school talks - những buổi nói chuyện ở trường
- Unit 3: people's background - lý lịch con người
- Unit 4 :special education - giáo dục đặc biệt
- Unit 5 :technology and you - công nghệ và bạn
- Unit 6: an excursion - một chuyến du ngoạn
- Unit 7: the mass media - phương tiện truyền thông đại chúng
- Unit 8: the story of my village - chuyện làng tôi
- Unit 9 : undersea world
- Unit 10: conservation
- Unit 11 : national parks
- Unit 12: music
- Unit 13: films and cinema
- Unit 14: the world cup
- Unit 15: cities
- Unit 16: historical places
- Tổng hợp từ vựng lớp 10 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 10