Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 8 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 10
- Bài học cùng chủ đề:
- Giải sách bài tập Unit 10 Tiếng Anh lớp 8 mới
- Getting Started trang 38 Unit 10 SGK Tiếng Anh lớp 8 mới
- A Closer Look 1 trang 40 Unit 10 SGK Tiếng Anh 8 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 10. COMMUNICATION
Giao tiếp
1. body language (n) /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
2. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
3. communication breakdown (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp
4. communication channel (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/: kênh giao tiếp
5. cultural difference (n) /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá
6. cyber world (n) /ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng
7. chat room (n) /tʃæt ruːm/: phòng chat (trên mạng)
8. face-to-face (adj, ad) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện (trái nghĩa với trên mạng)
9. interact (v) /ˌɪntərˈækt/: tương tác
10. landline phone (n) /ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn
11. language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ
12. message board (n) /ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng
13. multimedia (n) /ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện
14. netiquette (n) /ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
15. non-verbal language (n) /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó
16. smart phone (n) /smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh
17. snail mail (n) /sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
18. social media (n) /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə: mạng xã hội
19. telepathy (n) /təˈlepəθi/: thần giao cách cảm
20. text (n, v) /tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản
21. verbal language (n) /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói
22. video conference (n, v) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh
- Unit 1: leisure activities - hoạt động giải trí
- Unit 2: life in the countryside - cuộc sống ở miền quê
- Unit 3: peoples of viet nam - các dân tộc việt nam
- Review 1 trang 36 sgk tiếng anh 8 mới
- Unit 4: our customs and traditions - phong tục và truyền thống của chúng ta
- Unit 5: festivals in viet nam - lễ hội ở việt nam
- Unit 6: folk tales - truyện dân gian
- Review 2 trang 68 sgk tiếng anh 8 mới
- Unit 7: pollution - ô nhiễm
- Unit 8: english speaking countries - những quốc gia nói tiếng anh
- Unit 9: natural disasters - thảm họa thiên nhiên
- Review 3 trang 36 tiếng anh lớp 8 mới
- Unit 10: communication - giao tiếp
- Unit 11: science and technology - khoa học và công nghệ
- Unit 12: life on other planets - cuộc sống trên hành tinh khác
- Review 4 trang 68 tiếng anh lớp 8 mới
- Tổng hợp từ vựng lớp 8 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 8 thí điểm