Ngữ pháp: Unit 7 - That's my school

3. Để hỏi về trường, các phòng ở trường học của ai đó lớn hay nhỏ, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau: Is + the + tên các phòng + tính từ?

1. Danh từ ghép (kép) (Compound noun)

Danh từ ghép có thể được thành lập bởi sự kết hợp một danh từ với một danh động từ.

a)  Noun (Danh từ) + Gerund (danh động từ) = Compound noun (Danh từ ghép)

Ex: Danh từ      Danh động từ          Danh từ ghép

           rice   +    cooking               rice-cooking (việc nâu nướng)

          fire    +    making                fire-making (việc nhóm lửa)

          lorry  +    driving                 lorry-driving (việc lới xe tải)

        clothes  +   washing             clothes-washing (việc giặt giũ)

Lưu ý: Một danh động từ ghép với một danh từ, thường thì có một danh từ chính chỉ mục đích đứng trước danh động từ.

 ★ Cách thành lập danh từ ghép

Danh từ + danh từ (N + N)

Ex: 

Bath + room  →  bathroom (phòng tắm)

Girl  + friend  → girlfriend (bạn gái)

Tooth + paste → toothpaste (kem đánh răng) 

skate + board  → skateboard (ván trượt)

Sun + flower  →  sunflower (hoa hướng dương)

petrol  + station → petrol station (trạm xăng)

 ....

Tính từ + danh từ (Adi + N)

Ex:   white + board -» whiteboard (bảng trắng)

        black + bird —► blackbird (chim sáo)

        green + house —► greenhouse (nhà kính)

Danh từ + danh động từ (N + Gerund)

Trong trường hợp này, danh từ chỉ một loại công việc nào đó.

Ex: bus + driving —► bus driving (việc lái xe buýt)

vegetable + picking —► vegetable picking (việc hái rau)

b)    Gerund (danh động từ) + Noun (Danh từ) = Compound noun (Danh từ ghép)

Ex: living + room -> living-room (phòng khách) drawing + board -> drawing board (bảng vẽ) running + shoes -> running-shoes (giày chạy bộ)

Lưu ý: Khi chúng ta sử dụng một danh động từ ghép với một danh từ, chúng ta có thể đoán nghĩa được rằng việc đó có liên quan đến danh động từ (danh từ đó được dùng để làm gì).

2Để giới thiệu các phòng ở trường học, chúng ta dùng cấu trúc sau khi bạn đứng gần phòng cần giới thiệu:

This is + the + tên các phòng.

Đây là...                                           

Ex: This is the library. Đây là thư viện.

Còn khi bạn đứng xa phòng cần giới thiệu thì dùng cấu trúc sau:

That's + the + phòng ở trường học.

Đó là...                                                         

Ex: That's the computer room. Đó là phòng vi tính.

3. Để hỏi về trường, các phòng ở trường học của ai đó lớn hay nhỏ, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

Is + the + tên các phòng + tính từ?

Tính từ ở đây chủ yếu là old (cũ), new (mới), small (nhỏ), big (lớn), large (rộng lớn).

Ex: Is the library new? Thư viện thì mới phải không?

Ngoài ra, các em có thể thay "the" bằng tính từ sở hữu như "your (của bạn)", "his (của cậu ấy)", "her (của cô ấy)", đều được.

Ex: Is your library new? Thư viện của bạn mới phải không?

Trả lời câu hỏi trên, chúng ta dùng:

1. Nếu câu là đúng với ý hỏi thì:

Yes, it is. Vâng, đúng rồi.

2. Còn nếu câu là không đúng với Ý hỏi thì:

No, it isn't. Không, không phải.

Ex: Is the library new? Thư viện thì mới phải không?

Yes, it is. Vâng, đúng rồi

Ex: bath + room girl + friend tooth + paste skate + board sun + flower petrol + statio

Các bài học liên quan
Ngữ pháp: Unit 11 This is my family
Ngữ pháp - Unit 12 This is my house
Ngữ pháp: Unit 13 Where's my book
Ngữ pháp: Unit 14 Are there any posters in the room
Ngữ pháp: Unit 15 Do you have any toys
Ngữ pháp: Unit 17 - What toys do you like?

Bài học nổi bật nhất

Đề thi lớp 3 mới cập nhật