Trạng từ chỉ thể cách - Adverbs of manner
Đa số các trạng từ chỉ thê cách được hình thành bằng cách thêm —ly vào sau tính từ. Câu hỏi cho loại trạng từ này là “How?”
- Bài học cùng chủ đề:
- Câu tường thuật - Reported speech
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
Trạng từ chỉ thể cách - Adverbs of manner
* Đa số các trạng từ chỉ thê cách được hình thành bằng cách thêm —ly vào sau tính từ. Câu hỏi cho loại trạns từ này là “How?”
Ví dụ:
adjective adverb
careful carefully
sudden suddenly
beautiful beautifully
* Có một số từ vừa là tính từ vừa là trạng từ như: hard, fast.
* Vị trí cùa trạng từ chỉ thể cách trong câu:
Trạng từ chỉ thê cách đứng sau tân ngữ, sau động từ hoặc sau các trạng từ phụ tố (adverbial particles).
Ví dụ:
- Sue watched the monkeys curiously.Sue tò mò nhìn những chú khi.
- It snowed heavily last night. Đêm qua tuyết rơi dày đặc.
- He took the picture down carefully.Anh ấy cấn thận dặt bức tranh xuống.
* Trạng từ chi thể cách đôi lúc có thể đứng giữa chủ ngữ và động từ nếu chúng ta muốn nhấn mạnh chủ ngữ của động từ.
Ví dụ: She angrily slammed the door. Cô ấy giận giữ đóng sầm cửa lại.
* Trạng từ ‘well” và “badly”, khi được dùng để đánh giá một hành động, chỉ có thể ở vị trí cuối câu hoặc một mệnh đề.
Ví dụ: Mr. Peter pays his staff very well.
Ông Peter trả lương cho nhân viên của mình rất hậu.
- Unit 1: my friends - bạn của tôi
- Unit 2: making arrangements - sắp xếp
- Unit 3: at home - ở nhà
- Unit 4: our past - quá khứ của chúng ta
- Unit 5: study habits - thói quen học tập
- Unit 6: the young pioneers club - câu lạc bộ thiếu niên tiền phong
- Unit 7: my neighborhood - láng giềng của tôi
- Unit 8: country life and city life - đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị
- Unit 9: a first - aid course - khoá học cấp cứu
- Unit 10: recycling - tái chế
- Unit 11: travelling around viet nam - du lịch vòng quanh việt nam
- Unit 12: a vacation abroad - kì nghỉ ở nước ngoài
- Unit 13: festivals - lễ hội
- Unit 14: wonders of the world - kì quan của thế giới
- Unit 15: computers - máy vi tính
- Unit 16: inventions - các phát minh
- Tổng hợp từ vựng lớp 8 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 8