Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 7
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 2
- Bài học cùng chủ đề:
- A. Telephone numbers - Unit 2 trang 19 SGK Tiếng Anh 7
- B. My birthday - Unit 2 trang 24 SGK Tiếng Anh 7
- Ordinal numbers - Số thứ tự
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 2. PERSONAL INFORMATION
Thông tin cá nhân
-address /əˈdrɛs/ (n) địa chỉ
- appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện
- birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật
- calendar /ˈkæləndər/ (n) lịch, tờ lịch
- call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại
- date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng)
- except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ
- finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hoàn thành
- invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời
- join /dʒɔɪn/ (v) tham gia
- fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui
- moment /ˈmoʊmənt/ (n) khoảnh khắc, chốc lát
- nervous /nɜrvəs/ (adj) lo lắng, hồi hộp
- party /ˈpɑrti/ (n) bữa tiệc
- worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng
Months /mʌnθ/ (n) tháng
January /ˈdʒænjuəri/ (n) tháng một
February /ˈfebruəri/ (n) tháng hai
March /mɑːtʃ/ (n) tháng ba
April /ˈeɪprəl/ (n) tháng tư
May /meɪ/ (n) tháng năm
June /dʒuːn/ (n) tháng sáu
July /dʒuˈlaɪ/ (n) tháng bảy
August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám
September /sepˈtembə(r)/ (n) tháng chín
October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười
November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một
December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai
- Unit 1. back to school - trở lại mái trường
- Unit 2. personal information - thông tin cá nhân
- Unit 3. at home - ở nhà
- Language focus 1
- Unit 4. at school - ở trường
- Unit 5. work and play - làm việc và giải trí
- Unit 6. after school - sau giờ học
- Language focus 2
- Unit 7. the world of work - thế giới việc làm
- Unit 8. places - nơi chốn
- Unit 9. at home and away - ở nhà và đi
- Language focus 3
- Unit 10. health and hygiene - sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11. keep fit, stay healthy - giữ gìn cơ thể khỏe mạnh
- Unit 12. let's eat - ăn thôi nào!
- Language focus 4
- Unit 13. activities - các hoạt động
- Unit 14. free time fun - giải trí khi nhàn rỗi
- Unit 15. going out - đi chơi
- Unit 16. people and places - con người và nơi ở
- Language focus 5
- Tổng hợp từ vựng tiếng anh 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7