Lesson 2: Unit 5 - Are they your friends
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a) That's Peter. And that's Tony. Đó là Peter. Và đó là Tony.Are they your friends?Họ là bạn của bạn phải không?Yes, they are.Vâng, họ là bạn của tôi.
- Bài học cùng chủ đề:
- Lesson 1 - Unit 5 trang 30,31 SGK Tiếng Anh lớp 3
- Lesson 3 - Unit 5 trang 34,35 SGK Tiếng Anh lớp 3
- Review 1 trang 36,37 SGK Tiếng Anh lớp 3
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
Lesson 2 (Bài học 2)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
a) That's Peter. And that's Tony.
Đó là Peter. Và đó là Tony.
Are they your friends?
Họ là bạn của bạn phải không?
Yes, they are.
Vâng, họ là bạn của tôi.
b) Are they your friends?
Họ là bạn của bạn phải không?
No, they aren't.
Không, họ không phải là bạn của tôi.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
Click tại đây để nghe:
Are they your friends?
Họ là bạn của bạn phải không?
Yes, they are.
Vâng, họ là bạn của tôi.
No; they aren't.
Không, họ không phải là bạn của tôi.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Are they your friends?
Họ là bạn của bạn phải không?
Yes, they are.
Vâng, họ là bạn của tôi.
No, they aren't.
Không, họ không phải là bạn của tôi.
Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).
Click tại đây để nghe:
a 2 b 3 c 4 d 1
Audio script
1. Quan: Who's that?
Nam: It's my new friend Tony.
2. Linda: Are Mary and Mai your new friends?
Peter: Yes, they are.
3. Peter: Hello, Tony. This is my new friend Hoa.
Tony: Hello, Hoa.
Hoa: Hi, Tony.
4. Nam: Hi, Quan. This is my new friend Peter.
Quan: Hello, Peter.
Peter: Hello, Quan.
Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
(1)name (2) nine (3) And (4) friends
Hi! My (1) name is Mai.
Xin chào! Mình tên là Mai.
I am (2) nine years old.
Mình 9 tuổi.
This is Linda. (3) And this is Tony.
Đây là Linda. Và đây là Tony.
They are my (4) friends. Linda is nine years old and Tony is ten years old.
Họ là bạn của mình. Linda 9 tuổi và Tony 10 tuổi.
Bài 6: Write about you and your friends. (Viết về em và các bạn của em).
1. Your name: My name is PHUONG TRINH.
2. Your age: I am nine years old.
3. Names of your friends: Khang, Trang.
Khang and Trang are my friends.
- Unit 1: hello - xin chào
- Unit 2: what's your name? - bạn tên là gì
- Unit 3: this is tony - đây là tony
- Unit 4: how old are you? - bạn bao nhiêu tuổi
- Unit 5: are they your friends - họ là bạn của bạn phải không
- Unit 6: stand up - đứng lên
- Unit 7: that's my school - đó là trường tôi
- Unit 8: this is my pen - đây là bút máy của tôi
- Unit 9: what colour is it? - nó màu gì?
- Unit 10: what do you do at break time? - bạn làm gì vào giờ giải lao
- Unit 11: this is my family - đây là gia đình tôi
- Unit 12: this is my house - đây là nhà của tôi
- Unit 13: where's my book - quyển sách của tôi ở đâu ?
- Unit 14. are there any posters in the room? - có nhiều áp phích trong phòng không?
- Unit 15: do you have any toys? - bạn có đồ chơi nào không?
- Unit 16: do you have any pets? - bạn có thú cưng nào không?
- Unit 17: what toys do you like? - bạn thích đồ chơi nào?
- Unit 18: what are you doing? - bạn đang làm gì?
- Unit 19: they're in the park - họ ở trong công viên
- Unit 20: where's sa pa? sa pa ở đâu?