Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 12
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 unit 8
- Bài học cùng chủ đề:
- Reading - Unit 8 trang 84 Tiếng Anh 12
- Speaking - Unit 8 trang 87 Tiếng Anh 12
- Listening- Unit 8 trang 88 Tiếng Anh 12
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 8. LIFE IN THE FUTURE
[ CUỘC SỐNG TƯƠNG LAI]
- pessimistic /,pesi'mistik/ (a): bi quan
- optimistic /,ɔpti'mistik/ (a): lạc quan
- terrorist /terərist/(n): quân khủng bố
- harmony /'hɑ:məni/ (n): sự hoà hợp
- unexpected /,ʌniks'pektid/ (a): bất ngờ, gây ngạc nhiên
- contribute /kən'tribju:t/ (v): đóng góp
- incredible /in'kredəbl/ (a): không thể tin được
- centenarian /,senti'neəriən/ (n): người sống trăm tuổi
- eternal /i:'tə:nl/ (a): vĩnh cửu,bất diệt
- eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/ (v): nhổ rễ;(a): bị tiêu huỷ
- depression /di'pre∫n/ (n): sự suy yếu
- instead of /in'sted/: thay cho,thay vì
- micro-technology /ˈmaɪkrəʊ/ /tekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ vi mô
- destroy /di'strɔi/ (v): phá hoại,triệt phá
- factor /ˈfæktə(r)/ (n): nhân tố
- threaten /ˈθretn/ (v): đe doạ
- dramatic /drəˈmætɪk/(a): gây xúc động
- Jupiter /dʒu:pitə/ (n): sao Mộc
- citizen / 'sitizn/(n): công dân
- mushroom (n): nấm /’mʌ∫rum/
- curable /'kjuərəbl/ (a): chữa khỏi được
- cancer /ˈkænsə(r)/ (n): bệnh ung thư
- conflict /'kɔnflikt/ (n): sự xung đột
- pattern /ˈpætn/ (n): gương mẫu, mẫu mực
- diagnostic /,daiəg'nɔstik/(a): chẩn đoán
- high-tech (a): sản xuất theo công nghệ cao
- proper /'prɔpə/ (a): thích hợp
- telecommunications /,telikə,mju:ni'kei∫nz/ (n):viễn thông
- materialistic /mə,tiəriə'listik/(a):quá thiên về vật chất
- labour-saving /'leibə,seiviŋ/(a):tiết kiệm sức lao động
- violent /'vaiələnt/ (a):mạnh mẽ,hung bạo,dữ dội
- Demographic /,di:mə'grỉfik/ (a):(thuộc)nhân khẩu học
- Unit 1. home life- đời sống gia đình
- Unit 2: cultural diversity - tính đa dạng văn hóa
- Unit 3: ways of socialising - các cách thức giao tiếp xã hội
- Unit 4 : school education system - hệ thống giáo dục nhà trường
- Unit 5 : higher education - giáo dục đại học
- Unit 6 : future jobs - việc làm tương lai
- Unit 7 : economic reforms - cải cách kinh tế
- Unit 8 : life in the future - cuộc sống ở tương lai
- Unit 9 : deserts - sa mạc
- Unit 10 : endangered species - các chủng loại bị lâm nguy
- Unit 11 : book - sách
- Unit 12 : water sports - thể thao dưới nước
- Unit 13 : the 22nd sea game - đông nam á vận hội lần thứ 22
- Unit 14 : international organizations - các tổ chức quốc tế
- Unit 15 : women in society - phụ nữ trong xã hội
- Unit 16 : the associantion of southeast asian nations - hiệp hội các quốc gia đông nam á
- Tổng hợp từ vựng lớp 12 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 12