Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 12
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 unit 10
- Bài học cùng chủ đề:
- Reading - Unit 10 trang 106 Tiếng Anh 12
- Speaking - Unit 10 trang 109 Tiếng Anh 12
- Listening - Unit 10 trang 111 Tiếng Anh 12
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 10. ENDANGERED SPECIES
[NHỮNG LOÀI ĐỘNG VẬT BỊ ĐE DỌA]
- bared teeth (n): răng hở
- be driven to the verge of… :bị đẩy đến bờ của…..
- biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học
- deforestation /di,fɔris'tei∫n/ (n): sự phá rừng
- derive (from) /di'raiv/ (v): bắt nguồn từ
- enact /ɪˈnækt/ (v): ban hành (đạo luật)
- gorilla /gə'rilə/ (n): con khỉ đột
- habitat /ˈhæbɪtæt/ (n):môi trường sống,chỗ ở (người)
- leopard /'lepəd/ (n): con báo
- parrot /ˈpærət/ (n): con vẹt
- reserve /ri'zə:v/ (n): khu bảo tồn, (v): dự trữ
- rhinoceros /rai'nɔsərəs/ (n): con tê giác
- sociable /'sou∫əbl/ (a): dễ gần gũi, hoà đồng
- urbanization /,ə:bənai'zei∫n/ (n): sự đô thị hoá
- vulnerable /'vʌlnərəbl/ (a): dẽ bị tổn thương
- wildlife /'waildlaif/ (n): động vật hoang dã
- worm /wə:m/ (n): sâu, trùng
- endanger /in'deindʒə(r)/ (v):gây nguy hiểm
⟹ danger /deindʒə/ (n):mối đe doạ, sự nguy hiểm
- extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n): duyệt chủng
- globe /gloub/ (n): quả cầu
- damage /ˈdæmɪdʒ/ (v): gây tổn hại,(n): sự thiệt hại
- contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v): làm bẩn, làm nhiễm (bệnh)
- fertile /'fə:tail/ (a): màu mỡ
- awareness /əˈweənəs/ (a): nhận thức về ai/cái gì
- conservation /,kɔnsə:'vei∫n/ (n): sự bảo tồn
- survive /sə'vaiv/ (v): sống sót; còn lại
- develop /di'veləp/ (v): phát triển
- essential /ɪˈsenʃl/ (a): cần thiết,chủ yếu, (n): yếu tố cần thiết
- project /'prədʒekt/ (n): dự án, kế hoạch
- fashionable /'fỉ∫nəbl/ (a): lịch sự, sang trọng
- livelihood /'laivlihud/ (n): cách kiếm sống
- numerous /'nju:mərəs/ (a): đông đảo
- poach /pout∫/ (v): săn trộm, xâm phạm
- Unit 1. home life- đời sống gia đình
- Unit 2: cultural diversity - tính đa dạng văn hóa
- Unit 3: ways of socialising - các cách thức giao tiếp xã hội
- Unit 4 : school education system - hệ thống giáo dục nhà trường
- Unit 5 : higher education - giáo dục đại học
- Unit 6 : future jobs - việc làm tương lai
- Unit 7 : economic reforms - cải cách kinh tế
- Unit 8 : life in the future - cuộc sống ở tương lai
- Unit 9 : deserts - sa mạc
- Unit 10 : endangered species - các chủng loại bị lâm nguy
- Unit 11 : book - sách
- Unit 12 : water sports - thể thao dưới nước
- Unit 13 : the 22nd sea game - đông nam á vận hội lần thứ 22
- Unit 14 : international organizations - các tổ chức quốc tế
- Unit 15 : women in society - phụ nữ trong xã hội
- Unit 16 : the associantion of southeast asian nations - hiệp hội các quốc gia đông nam á
- Tổng hợp từ vựng lớp 12 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 12