Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 tiếng Anh 9 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 9
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting Started Unit 9 trang 30 SGK tiếng Anh lớp 9 mới
- A Closer Look 1 Unit 9 trang 33 SGK tiếng Anh lớp 9 mới
- A Closer Look 2 Unit 9 trang 35 SGK tiếng Anh 9 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 9. ENGLISH IN THE WORLD
Tiếng Anh trên Thế giới
1. accent (n) /ˈæksent/: giọng điệu
2. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/: người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng
3. dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương
4. dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế
5. establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ việc thành lập, thiết lập
6. factor (n) /ˈfæktə(r)/ yếu tố
7. get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/: cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có
8. global (adj) /ˈɡləʊbl/: toàn cầu
9. flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/: tính linh hoạt
10. fluent (adj) /ˈfl uːənt/: trôi chảy
11. imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/: bắt chước
12. immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/: trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn
13. massive (adj) /ˈmæsɪv/: to lớn
14. mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/: tiếng mẹ đẻ
15. mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/: đa quốc gia
16. off cial (adj) /əˈfɪʃl/: (thuộc về) hành chính; chính thức
17. openness (n) /ˈəʊpənnəs/ độ mở
18. operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò
19. pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/: học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh
20. punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/: đúng giờ
21. rusty (adj) /ˈrʌsti/: giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng
22. simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/: sự đơn giản
23. variety (n) /vəˈraɪəti/: thể loại
- Unit 1: local environment - môi trường địa phương
- Unit 2: city life - cuộc sống thành thị
- Unit 3: teen stress and pressure
- Review 1( unit 1-2-3) sgk tiếng anh 9 mới
- Unit 4: life in the past
- Unit 5: wonders of viet nam
- Unit 6: viet nam: then and now
- Review 2 (unit 4-5-6)
- Unit 7. recipes and eating habbits
- Unit 8. tourism
- Unit 9. english in the world
- Unit 10. space travel
- Review 3 ( units 7 - 8 - 9)
- Unit 11. changing roles in society
- Unit 12. my future career
- Review 4 ( units 10 -11 -12)
- Tổng hợp từ vựng lớp 9 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 9 thí điểm