Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 tiếng Anh 9 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 10
- Bài học cùng chủ đề:
- A Closer Look 2 Unit 10 trang 50 SGK tiếng Anh 9 mới
- Getting Started Unit 10 trang 46 SGK tiếng Anh 9 mới
- A Closer Look 1 Unit 10 trang 49 SGK tiếng Anh 9 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 10. SPACE TRAVEL
Du hành không gian
astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia
astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/: thiên văn học
attach (v) /əˈtætʃ/: buộc, gài
float (v) /fləʊt/: trôi (trong không gian)
habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/: có đủ điều kiện cho sự sống
International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS
galaxy (n) /ˈɡæləksi/: thiên hà
land (v) /lænd/: hạ cánh
launch (v, n) /lɔːntʃ/: phóng
meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/: thiên thạch
microgravity (n) /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/: tình trạng không trọng lực
mission (n) /ˈmɪʃn/: chuyến đi, nhiệm vụ
operate (v) /ˈɒpəreɪt/: vận hành
orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/: xoay quanh, đi theo quỹ đạo
parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/: chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
rocket (n) /ˈrɒkɪt/: tên lửa
rinseless (adj) /rɪnsles/: không cần xả nước
satellite (n) /ˈsætəlaɪt/: vệ tinh
space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/: ngành du lịch vũ trụ
spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/: tàu vũ trụ
spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/: hãng hàng không vũ trụ
spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/: trang phục du hành vũ trụ
spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/: chuyến đi bộ trong không gian
telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/: kính thiên văn
universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/: vũ trụ
- Unit 1: local environment - môi trường địa phương
- Unit 2: city life - cuộc sống thành thị
- Unit 3: teen stress and pressure
- Review 1( unit 1-2-3) sgk tiếng anh 9 mới
- Unit 4: life in the past
- Unit 5: wonders of viet nam
- Unit 6: viet nam: then and now
- Review 2 (unit 4-5-6)
- Unit 7. recipes and eating habbits
- Unit 8. tourism
- Unit 9. english in the world
- Unit 10. space travel
- Review 3 ( units 7 - 8 - 9)
- Unit 11. changing roles in society
- Unit 12. my future career
- Review 4 ( units 10 -11 -12)
- Tổng hợp từ vựng lớp 9 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 9 thí điểm