Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 tiếng Anh 9 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 4
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting Started Unit 4 trang 40 SGK tiếng Anh 9 mới
- A Closer Look 1 Unit 4 trang 42 SGK tiếng Anh 9 mới
- A Closer Look 2 Unit 4 trang 43 SGK tiếng Anh 9 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 4. LIFE IN THE PAST
Cuộc sống trong quá khứ
act out (v) /ækt aʊt/: đóng vai, diễn
arctic (adj) /ˈɑːktɪk/: (thuộc về) Bắc cực
bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/: chân đất
behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/: ngoan, biết cư xử
dogsled (n) /ˈdɒɡsled/: xe chó kéo
domed (adj) /dəʊmd/: hình vòm
downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/: vào trung tâm thành phố
eat out (v) /iːt aʊt/: ăn ngoài
entertain (v) /ˌentəˈteɪn/: giải trí
event (n) /ɪˈvent/: sự kiện
face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện, mặt đối mặt
facility (n) /fəˈsɪləti/: phương tiện, thiết bị
igloo (n) /ˈɪɡluː/: lều tuyết
illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/: thất học
loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/: loa
occasion (n) /əˈkeɪʒn/: dịp
pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/: truyền lại, kể lại
post (v) /pəʊst/: đăng tải
snack (n) /snæk/: đồ ăn vặt
street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/: người bán hàng rong
strict (adj) /strɪkt/: nghiêm khắc
treat (v) /triːt/: cư xử
- Unit 1: local environment - môi trường địa phương
- Unit 2: city life - cuộc sống thành thị
- Unit 3: teen stress and pressure
- Review 1( unit 1-2-3) sgk tiếng anh 9 mới
- Unit 4: life in the past
- Unit 5: wonders of viet nam
- Unit 6: viet nam: then and now
- Review 2 (unit 4-5-6)
- Unit 7. recipes and eating habbits
- Unit 8. tourism
- Unit 9. english in the world
- Unit 10. space travel
- Review 3 ( units 7 - 8 - 9)
- Unit 11. changing roles in society
- Unit 12. my future career
- Review 4 ( units 10 -11 -12)
- Tổng hợp từ vựng lớp 9 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 9 thí điểm