Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Tiếng Anh 7
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 16
- Bài học cùng chủ đề:
- A. Famous places in Asia - Unit 16 trang 154 SGK Tiếng Anh 7
- B. Famous people - Unit 16 trang 157 SGK Tiếng Anh 7
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 16: PEOPLE AND PLACES
[CON NGƯỜI VÀ NƠI CHỐN]
- ancient /ˈeɪnt ʃənt/ (adj): cổ xưa
- attraction /əˈtrækʃən/ (n): sự hấp dẫn
- battle /ˈbætl/ (n): trận chiến đấu
- bulb /bʌlb/ (n): bóng đèn
- coral /ˈkɔrəl / (n): san hô
- defeat /dɪˈfiːt/ (v): đánh bại
- depend /dɪˈpend/ (v): phụ thuộc
- destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ (n): điểm đến
- gramophone /ˈgræməˌfoʊn/ (n): máy quay đĩa
- invention /ɪnˈvent ʃən/ (v): sáng chế
- minority /maɪˈnɒrɪti/ (n): thiểu số
- monument /ˈmɒnjʊmənt/ (n): tượng đài
- quiz /kwɪz/ (n): câu đố
- region /ˈriː.dʒən/ (n): vùng/miền
- resort /rɪˈzɔːt/ (n): khi nghỉ dưỡng
- show /ʃəʊ/ (n): buổi trình diễn
- temple /ˈtempl ̩/ (n): đền thờ
- veteran /ˈvetərən/ (n): cựu chiến binh
- peaceful /ˈpiːsfəl/ (adj): bình yên
- Unit 1. back to school - trở lại mái trường
- Unit 2. personal information - thông tin cá nhân
- Unit 3. at home - ở nhà
- Language focus 1
- Unit 4. at school - ở trường
- Unit 5. work and play - làm việc và giải trí
- Unit 6. after school - sau giờ học
- Language focus 2
- Unit 7. the world of work - thế giới việc làm
- Unit 8. places - nơi chốn
- Unit 9. at home and away - ở nhà và đi
- Language focus 3
- Unit 10. health and hygiene - sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11. keep fit, stay healthy - giữ gìn cơ thể khỏe mạnh
- Unit 12. let's eat - ăn thôi nào!
- Language focus 4
- Unit 13. activities - các hoạt động
- Unit 14. free time fun - giải trí khi nhàn rỗi
- Unit 15. going out - đi chơi
- Unit 16. people and places - con người và nơi ở
- Language focus 5
- Tổng hợp từ vựng tiếng anh 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7