Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Tiếng Anh 12
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 unit 16
- Bài học cùng chủ đề:
- ADVERB CLAUSES of TIME - Mệnh đề trạng từ chỉ thời gian
- Reading - Unit 16 trang 172 Tiếng Anh 12
- Speaking - Unit 16 trang 175 Tiếng Anh 12
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 16: THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS
[ HIỆP HỘI CÁC QUỐC GIA ĐÔNG NAM Á]
- accelerate /ək'seləreit/ (v): thúc đẩy,đẩy nhanh
- Buddhism /'budizm/(n): đạo Phật
- Catholicism /kə'ɔlisizm/(n): đạo Thiên chúa
- christianity/ˌkrɪstiˈænəti/(n): đạo Cơ- đốc
- Islam /iz'lɑ:m; 'islɑ:m/ (n): đạo Hồi
- justice /'dʒʌstis/ (n): sự công bằng
- currency /'kʌrənsi/ (n): đơn vị tiền tệ
- diverse (a):gồm nhiều loại khác nhau
- forge /fɔ:dʒ/ (v): tạo dựng
- namely /ˈneɪmli/ (adv): cụ thể là; ấy là
- realization /,riəlai'zei∫n/ (n): sự thực hiện
- series /'siəri:z/ (n): loạt,chuỗi
- socio-economic (a): thuộc kinh tế xã hội
- stability /stə'biləti/ (n): sự ổn định
- thus /đʌs/: như vậy, như thế
- integration /,inti'grei∫n/(n): sự hoà nhập,hội nhập
- culture /'kʌlt∫ə/ (n): văn hoá
- average /ˈævərɪdʒ/ (n): trung bình
- adopt /əˈdɒpt/ (v): kế tục, chấp nhận, thông qua
- vision /'viʒn/(n): tầm nhìn rộng
- lead /li:d/ (v): lãnh đạo
- enterprise /'entəpraiz/ (n):công trình, sự nghiệp
- GDP ( Gross Domestic Product) : tổng sản lượng nội địa
- Unit 1. home life- đời sống gia đình
- Unit 2: cultural diversity - tính đa dạng văn hóa
- Unit 3: ways of socialising - các cách thức giao tiếp xã hội
- Unit 4 : school education system - hệ thống giáo dục nhà trường
- Unit 5 : higher education - giáo dục đại học
- Unit 6 : future jobs - việc làm tương lai
- Unit 7 : economic reforms - cải cách kinh tế
- Unit 8 : life in the future - cuộc sống ở tương lai
- Unit 9 : deserts - sa mạc
- Unit 10 : endangered species - các chủng loại bị lâm nguy
- Unit 11 : book - sách
- Unit 12 : water sports - thể thao dưới nước
- Unit 13 : the 22nd sea game - đông nam á vận hội lần thứ 22
- Unit 14 : international organizations - các tổ chức quốc tế
- Unit 15 : women in society - phụ nữ trong xã hội
- Unit 16 : the associantion of southeast asian nations - hiệp hội các quốc gia đông nam á
- Tổng hợp từ vựng lớp 12 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 12