Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 tiếng Anh 9 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 6
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting Started Unit 6 trang 60 SGK tiếng Anh 9 mới
- A Closer Look 1 trang 62 Unit 6 SGK tiếng Anh 9 mới
- A Closer Look 2 trang 63 Unit 6 SGK tiếng Anh 9 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 6. VIET NAM: THEN AND NOW
Việt Nam: Xưa và nay
annoyed (adj) /əˈnɔɪd/: bực mình, khó chịu
astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/: kinh ngạc
boom (n) /buːm/: bùng nổ
compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/: toa xe
clanging (adj) /klæŋɪŋ/: tiếng leng keng
cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/: hợp tác
elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/: lối đi dành cho người đi bộ
exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/: nước xuất khẩu, người xuất khẩu
extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/: cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
manual (adj) /ˈmænjuəl/: làm (gì đó) bằng tay
mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/: mọc lên như nấm
noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/: gây chú ý, đáng chú ý
nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/: gia đình hạt nhân
photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/: triển lãm ảnh
pedestrian (n) /pəˈdestriən/: người đi bộ
roof (n) /ruːf/: mái nhà
rubber (n) /ˈrʌbə(r)/: cao su
sandals (n) /ˈsændlz/: dép
thatched house (n) /θætʃt haʊs/: nhà tranh mái lá
tiled (adj) /taɪld/: lợp ngói, bằng ngói
tram (n) /træm/: xe điện, tàu điện
trench (n) /trentʃ/: hào giao thông
tunnel (n) /ˈtʌnl/: đường hầm, cống ngầm
underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/: đường hầm cho người đi bộ qua đường
- Unit 1: local environment - môi trường địa phương
- Unit 2: city life - cuộc sống thành thị
- Unit 3: teen stress and pressure
- Review 1( unit 1-2-3) sgk tiếng anh 9 mới
- Unit 4: life in the past
- Unit 5: wonders of viet nam
- Unit 6: viet nam: then and now
- Review 2 (unit 4-5-6)
- Unit 7. recipes and eating habbits
- Unit 8. tourism
- Unit 9. english in the world
- Unit 10. space travel
- Review 3 ( units 7 - 8 - 9)
- Unit 11. changing roles in society
- Unit 12. my future career
- Review 4 ( units 10 -11 -12)
- Tổng hợp từ vựng lớp 9 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 9 thí điểm