Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 tiếng Anh 9 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 3
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting Started Unit 3 trang 26 SGK tiếng Anh 9 mới
- A Closer Look 1 Unit 3 trang 28 SGK tiếng Anh 9 mới
- A Closer Look 2 trang 29 Unit 3 SGK tiếng Anh 9 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 3. TEEN STRESS AND PRESSURE
Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên
adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: giai đoạn vị thành niên
adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/: giai đoạn trưởng thành
calm (adj) /kɑːm/: bình tĩnh
cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/: kĩ năng tư duy
concentrate (v) /kɒnsntreɪt/: tập trung
confi dent (adj) /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/: vui sương
depressed (adj) /dɪˈprest/: tuyệt vọng
embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/: xấu hổ
emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/: tình huống khẩn cấp
frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/: bực bội (vì không giải quyết được việc gì)
helpline (n) /ˈhelplaɪn/: đường dây nóng trợ giup
house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/: kĩ năng làm việc nhà
independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/: sự độc lập, tự lập
informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/: quyết định có cân nhắc
left out (adj) /left aʊt/: cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
life skill /laɪf skɪl/: kĩ năng sống
relaxed (adj) /rɪˈlækst/: thoải mái, thư giãn
resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/: giải quyết xung đột
risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/: liều lĩnh
self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/: tự nhận thức, ngộ ra
self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/: tự rèn luyện
stressed (adj) /strest/: căng thẳng, mệt mỏi
tense (adj) /tens/: căng thẳng
worried (adj) /ˈwɜːrid/: lo lắng
- Unit 1: local environment - môi trường địa phương
- Unit 2: city life - cuộc sống thành thị
- Unit 3: teen stress and pressure
- Review 1( unit 1-2-3) sgk tiếng anh 9 mới
- Unit 4: life in the past
- Unit 5: wonders of viet nam
- Unit 6: viet nam: then and now
- Review 2 (unit 4-5-6)
- Unit 7. recipes and eating habbits
- Unit 8. tourism
- Unit 9. english in the world
- Unit 10. space travel
- Review 3 ( units 7 - 8 - 9)
- Unit 11. changing roles in society
- Unit 12. my future career
- Review 4 ( units 10 -11 -12)
- Tổng hợp từ vựng lớp 9 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 9 thí điểm