Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 8
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 8
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting started - Unit 8 trang 72 SGK Tiếng Anh 8
- Listen and read - Unit 8 trang 72 SGK Tiếng Anh 8
- Speak - Unit 8 trang 73 SGK Tiếng Anh 8
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 8. COUNTRY LIFE AND CITY LIFE
Đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị
- urban /ˈɜːbən/(n): thuộc về thành thị
- fresh air /freʃ - eə(r) / (n): Không khí trong lành
- government /ˈɡʌvənmənt/(n): chính phủ
- goods /ɡʊdz/(n): hàng hóa
- migrant /ˈmaɪɡrənt/(n): dân di cư
- traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/(n): tắc nghẽn giao thông
- opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội
- to be away /əˈweɪ/: đi xa
- create (v) /kriˈeɪt/: tạo ra
- relative /ˈrelətɪv/(n): họ hàng, bà con
- adequate /ˈædɪkwət/(a): đầy đủ
- permanently /ˈpɜːmənəntli/(adv): vĩnh viễn, mãi mãi
- pressure /ˈpreʃə(r)/(n): áp lực
- event /ɪˈvent/(n): sự kiện
- remote /rɪˈməʊt/(a):xa xôi
- delay /dɪˈleɪ/(v): hoãn lại
- refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/(n): tủ lạnh
- boat /bəʊt/(n): thuyền
- medical facility /ˈmedɪkl/(n): trang thiết bị y tế
- rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/(n): rừng mưa nhiệt đới
- accessible /əkˈsesəbl/(a): có thể sử dụng
- province /ˈprɒvɪns/(n): tỉnh
- definitely /ˈdefɪnətli/(a): xác định
- transport /ˈtrænspɔːt/(n): giao thông
- opinion /əˈpɪnjən/(n): quan điểm, ý kiến
- villa /ˈvɪlə/(n): biệt thự
- balcony /ˈbælkəni/(n): ban công
- mention /ˈmenʃn/(v): đề cập đến
- rural /ˈrʊərəl/(n): thuộc nông thôn
- plentiful /ˈplentɪfl/(a): nhiều
- struggle /ˈstrʌɡl/(v): đấu tranh
- typhoon /taɪˈfuːn/(n): trận bão lớn
- flood /flʌd/(n): lũ lụt
- drought /draʊt/(n): nạn hạn hán
- increase /ɪnˈkriːs/(n): sự gia tăng
- overcrowding /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/(n): đông đúc, đông người
- strain /streɪn/(n): sự quá tải (dân số)
- human /ˈhjuːmən/(n): con người
- tragedy /ˈtrædʒədi/(n): bi kịch
- Unit 1: my friends - bạn của tôi
- Unit 2: making arrangements - sắp xếp
- Unit 3: at home - ở nhà
- Unit 4: our past - quá khứ của chúng ta
- Unit 5: study habits - thói quen học tập
- Unit 6: the young pioneers club - câu lạc bộ thiếu niên tiền phong
- Unit 7: my neighborhood - láng giềng của tôi
- Unit 8: country life and city life - đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị
- Unit 9: a first - aid course - khoá học cấp cứu
- Unit 10: recycling - tái chế
- Unit 11: travelling around viet nam - du lịch vòng quanh việt nam
- Unit 12: a vacation abroad - kì nghỉ ở nước ngoài
- Unit 13: festivals - lễ hội
- Unit 14: wonders of the world - kì quan của thế giới
- Unit 15: computers - máy vi tính
- Unit 16: inventions - các phát minh
- Tổng hợp từ vựng lớp 8 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 8