Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 8 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 2
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting started trang 16 Unit 2 SGK Tiếng Anh 8 mới
- A Closer Look 1 trang 18 Unit 2 SGK Tiếng Anh 8 mới
- A Closer Look 2 trang 19 Unit 2 SGK Tiếng Anh 8 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE
Cuộc sống ở vùng quê
1 beehive (n) /biːhaɪv/: tổ ong
2 brave (adj) /breɪv/: can đảm
3 buffalo-drawn cart (n) /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo
4 cattle (n) /ˈkætl/: gia súc
5 collect (v) /kəˈlekt/: thu gom, lấy
6 convenient (adj) /kənˈviːniənt/: thuận tiện
7 disturb (v) /dɪˈstɜːb/: làm phiền
8 electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện
9 generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng
10 ger (n) /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ
11 Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi
12 grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ
13 harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt
14 herd (v) /hɜːd/: chăn dắt
15 local (adj, n) /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương
16 Mongolia (n) /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ
17 nomad (n) /ˈnəʊmæd/: dân du mục
18 nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục
19 paddy field (n) /ˈpædi fiːld/: đồng lúa
20 pasture (n) /ˈpɑːstʃə(r)/: đồng cỏ
21 pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả…)
22 racing motorist (n) /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua
23 vast (adj) /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát
- Unit 1: leisure activities - hoạt động giải trí
- Unit 2: life in the countryside - cuộc sống ở miền quê
- Unit 3: peoples of viet nam - các dân tộc việt nam
- Review 1 trang 36 sgk tiếng anh 8 mới
- Unit 4: our customs and traditions - phong tục và truyền thống của chúng ta
- Unit 5: festivals in viet nam - lễ hội ở việt nam
- Unit 6: folk tales - truyện dân gian
- Review 2 trang 68 sgk tiếng anh 8 mới
- Unit 7: pollution - ô nhiễm
- Unit 8: english speaking countries - những quốc gia nói tiếng anh
- Unit 9: natural disasters - thảm họa thiên nhiên
- Review 3 trang 36 tiếng anh lớp 8 mới
- Unit 10: communication - giao tiếp
- Unit 11: science and technology - khoa học và công nghệ
- Unit 12: life on other planets - cuộc sống trên hành tinh khác
- Review 4 trang 68 tiếng anh lớp 8 mới
- Tổng hợp từ vựng lớp 8 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 8 thí điểm