Liên từ-although
ALTHOUGH (mặc dù): là liên từ nhượng bộ (concessive conjunction): diễn tả sự tương phản (a contrast).
B. ALTHOUGH (mặc dù): là liên từ nhượng bộ (concessive conjunction): diễn tả sự tương phản (a contrast).
e.g.: Although this city is small, it’s very clean and beautiful. (Mặc dù thành phổ này nhỏ. nó rất sạch và đẹp.)
Although he’s poor, he leads a very honest life.
(Mặc dù anh ấy nghèo, anh ấy có cuộc sống rất trung thực.) Ngoài although, những từ “EVEN THOUGH, THOUGH" (mặc dù) cũng được dùng
e.g.: Even though the lest was difficult, the pupils tried to finish it.
(Mặc dù bài kiểm tra khó, các học sinh cố gắng làm xong.) ALTHOUGH có thể được thay thế bởi liên từ (conjunction) BUT. hay từ nối (connector) HOWEVER.
e.g.: He’s poor, but he leads a very honest life.
He’s poor: however, he leads a very honest life.
Chú ý: a. BUT: thường theo sau dấu phẩy (,: a comma)
HOWEVER: thường thee sau dấu chấm phẩy(;: semi-colon)
- Unit 1: a day in the life of..- một ngày trong cuộc sống của...
- Unit 2: school talks - những buổi nói chuyện ở trường
- Unit 3: people's background - lý lịch con người
- Unit 4 :special education - giáo dục đặc biệt
- Unit 5 :technology and you - công nghệ và bạn
- Unit 6: an excursion - một chuyến du ngoạn
- Unit 7: the mass media - phương tiện truyền thông đại chúng
- Unit 8: the story of my village - chuyện làng tôi
- Unit 9 : undersea world
- Unit 10: conservation
- Unit 11 : national parks
- Unit 12: music
- Unit 13: films and cinema
- Unit 14: the world cup
- Unit 15: cities
- Unit 16: historical places
- Tổng hợp từ vựng lớp 10 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 10