Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 10 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 8
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting Started - trang 26 Unit 8 SGK Tiếng Anh 10 mới
- Language - trang 27 Unit 8 SGK Tiếng Anh 10 mới
- Skills - trang 29 Unit 8 SGK Tiếng Anh 10 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 8. NEW WAYS TO LEARN
Cách học mới
1. access /ˈækses/(v): truy cập
2. application /ˌæplɪˈkeɪʃn/(n): ứng dụng
3. concentrate/ˈkɒnsntreɪt/ (v): tập trung
4. device /dɪˈvaɪs/(n): thiết bị
5. digital /ˈdɪdʒɪtl/(adj): kỹ thuật số
6. disadvantage/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n): nhược/ khuyết điểm
7. educate /ˈedʒukeɪt/(v) : giáo dục
+ education /ˌedʒuˈkeɪʃn/(n): nền giáo dục
+ educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/(adj): có tính/thuộc giáo dục
8. fingertip /ˈfɪŋɡətɪp/ (n): đầu ngón tay
9. identify /aɪˈdentɪfaɪ/(v): nhận dạng
10. improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện/tiến
11. instruction /ɪnˈstrʌkʃn/(n): hướng/chỉ dẫn
12. native /ˈneɪtɪv/(adj): bản ngữ
13. portable /ˈpɔːtəbl/(adj): xách tay
14. software /ˈsɒftweə(r)/(n): phần mềm
15. syllable/ˈsɪləbl/ (n): âm tiết
16. technology /tekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ
17. touch screen /tʌtʃskriːn/ (n.phr): màn hình cảm ứng
18. voice recognition/vɔɪsˌrekəɡˈnɪʃn/ (n.phr): nhận dạng giọng nói
- Unit 1: family life
- Unit 2: your body and you
- Unit 3: music
- Review 1: units 1-2-3
- Unit 4: for a better community
- Unit 5: inventions
- Review 2: unit 4-5
- Unit 6: gender equality
- Unit 7: cultural diversity
- Unit 8: new ways to learn
- Review 3: unit 6-7-8
- Unit 9: preserving the environment
- Unit 10: ecotourism
- Review 4: unit 9-10
- Tổng hợp từ vựng lớp 10 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 10 thí điểm