Giải bài 66 trang 34 sgk toán 6 tập 2
Điền số thích hợp vào ô trống:
- Bài học cùng chủ đề:
- Bài 67 trang 35 sgk toán 6 tập 2
- Bài 68 trang 35 sgk toán 6 tập 2
- Lý thuyết phép trừ phân số
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
Điền số thích hợp vào ô trống:
\({a \over b}\) |
\({{ - 3} \over 4}\) |
|
|
0 |
Dòng 1 |
\( - {a \over b}\) |
|
\({{ - 4} \over 5}\) |
|
|
Dòng 2 |
\( - \left( { - {a \over b}} \right)\) |
|
|
\({{ - 7} \over {11}}\) |
|
Dòng 3 |
So sánh dòng 1 và dòng 3, em có thể nói gì về “số đối của số đối của một số”?
Hướng dẫn làm bài:
\({a \over b}\) |
\({{ - 3} \over 4}\) |
\({4 \over 5}\) |
\({{ - 7} \over {11}}\) |
0 |
Dòng 1 |
\( - {a \over b}\) |
\({3 \over 4}\) |
\({{ - 4} \over 5}\) |
\({7 \over {11}}\) |
0 |
Dòng 2 |
\( - \left( { - {a \over b}} \right)\) |
\({{ - 3} \over 4}\) |
\({4 \over 5}\) |
\({{ - 7} \over {11}}\) |
0 |
Dòng 3 |
- Từ khóa:
- Lớp 6
- Toán Lớp 6
- Môn Toán
- Phép trừ phân số
- Văn mẫu lớp 6