Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 tiếng Anh 9 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 7
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting Started Unit 7 trang 6 SGK tiếng Anh 9 mới
- A Closer Look 1 Unit 7 trang 9 SGK tiếng Anh 9 mới
- A Closer Look 2 Unit 7 trang 11 SGK tiếng Anh 9 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS
Bữa ăn và thói quen ăn uống
chop (v) /tʃɒp/: chặt
cube (n) /kjuːb/: miếng hình lập phương
deep-fry (v) /diːp-fraɪ/: rán ngập mỡ
dip (v) /dɪp/: nhúng
drain (v) /dreɪn/: làm ráo nước
garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/: trang trí (món ăn)
grate (v) /ɡreɪt/: nạo
grill (v) /ɡrɪl/: nướng
marinate (v) /ˈmærɪneɪt/: ướp
peel (v) /piːl/: gọt vỏ, bóc vỏ
purée (v) /ˈpjʊəreɪ/: xay nhuyễn
roast (v) /rəʊst/: quay
shallot (n) /ʃəˈlɒt/: hành khô
simmer (v) /ˈsɪmə(r)/: om
spread (v) /spred/: phết
sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/: rắc
slice (v) /slaɪs/: cắt lát
staple (n) /ˈsteɪpl/: lương thực chính
starter (n) /ˈstɑːtə(r)/: món khai vị
steam (v) /stiːm/: hấp
stew (v) /stjuː/: hầm
stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/: xào
tender (adj) /ˈtendə(r)/: mềm
versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/: đa dụng
whisk (v) /wɪsk/: đánh (trứng…)
- Unit 1: local environment - môi trường địa phương
- Unit 2: city life - cuộc sống thành thị
- Unit 3: teen stress and pressure
- Review 1( unit 1-2-3) sgk tiếng anh 9 mới
- Unit 4: life in the past
- Unit 5: wonders of viet nam
- Unit 6: viet nam: then and now
- Review 2 (unit 4-5-6)
- Unit 7. recipes and eating habbits
- Unit 8. tourism
- Unit 9. english in the world
- Unit 10. space travel
- Review 3 ( units 7 - 8 - 9)
- Unit 11. changing roles in society
- Unit 12. my future career
- Review 4 ( units 10 -11 -12)
- Tổng hợp từ vựng lớp 9 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 9 thí điểm