Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 11 tiếng Anh 9 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 11
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting Started Unit 11 trang 58 SGK tiếng Anh 9 mới
- A Closer Look 1 Unit 11 trang 61 SGK tiếng Anh 9 mới
- A Closer Look 2 Unit 11 trang 62 SGK tiếng Anh 9 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 11. CHANGING ROLES IN SOCIETY
Thay đổi vai trò trong xã hội
application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/: việc áp dụng, ứng dụng
attendance (n) /əˈtendəns/: sự tham gia
breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/: trụ cột gia đình
burden (n) /ˈbɜːdn/: gánh nặng
consequently (adj) /ˈkɒnsɪkwəntli/: vì vậy
content (adj) /kənˈtent/: hài lòng
externally (v) /ɪkˈstɜːnəli/: bên ngoài
facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/: tạo điều kiện dễ dàng; điều phối
fnancial (adj) /faɪˈnænʃl/: (thuộc về) tài chính
hands-on (adj) /hændz-ɒn/: thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
individually-oriented (adj) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/: có xu hướng cá nhân
leave (n) /liːv/: nghỉ phép
male-dominated (adj) /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/: do nam giới áp đảo
real-life (adj) /rɪəl-laɪf/: cuộc sống thực
responsive (to) (adj) /rɪˈspɒnsɪv/: phản ứng nhanh nhạy
role (n) /rəʊl/: vai trò
sector (n) /ˈsektə(r)/: mảng, lĩnh vực
sense (of) (n) /sens/; tính
sole (adj) /səʊl/: độc nhất
tailor (v) /ˈteɪlə(r)/: biến đổi theo nhu cầu
virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo
vision (n) /ˈvɪʒn/: tầm nhìn
- Unit 1: local environment - môi trường địa phương
- Unit 2: city life - cuộc sống thành thị
- Unit 3: teen stress and pressure
- Review 1( unit 1-2-3) sgk tiếng anh 9 mới
- Unit 4: life in the past
- Unit 5: wonders of viet nam
- Unit 6: viet nam: then and now
- Review 2 (unit 4-5-6)
- Unit 7. recipes and eating habbits
- Unit 8. tourism
- Unit 9. english in the world
- Unit 10. space travel
- Review 3 ( units 7 - 8 - 9)
- Unit 11. changing roles in society
- Unit 12. my future career
- Review 4 ( units 10 -11 -12)
- Tổng hợp từ vựng lớp 9 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 9 thí điểm