Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 7 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 7 mới unit
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting started trang 16 Unit 2 SGK Tiếng Anh 7 mới
- A Closer Look 1 trang 18 Unit 2 Tiếng Anh 7 mới
- A Closer Look 2 trang 19 Unit 2 Tiếng Anh 7 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 2. HEALTH
Sức khỏe
1. allergy (n) / 'ælədʒi /: dị ứng
2. calorie(n) / 'kæləri /: calo
3. compound (n) / 'kɒmpaʊnd /: ghép, phức
4. concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt /: tập trung
5. conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/: liên từ
6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt /: kết hợp
7. cough (n) / kɒf /: ho
8. depression (n) / dɪˈpreʃən /: chán nản, buồn rầu
9. diet (adj) / 'daɪət /: ăn kiêng
10. essential (n) / ɪˈsenʃəl /: cần thiết
11. expert (n) / 'ekspɜːt /: chuyên gia
12. independent (v) / 'ɪndɪˈpendənt /: độc lập, không phụ thuộc
13. itchy (adj) / 'ɪtʃi /: ngứa, gây ngứa
14. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d /: đồ ăn nhanh, quà vặt
15. myth (n) / mɪθ /: việc hoang đường
16. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti /: béo phì
17. pay attention / peɪ ə'tenʃən /: chú ý, lưu ý đến
18. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt /: lên cân
19. sickness (n) / 'sɪknəs /: đau yếu, ốm yếu
20. spot (n) /spɒt /: mụn nhọt
21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp /: giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
22. sunburn (n) / 'sʌnbɜːn /: cháy nắng
23. triathlon (n) / traɪˈæθlɒn /: cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən /: người ăn chay
dayhoctot.com
- Unit 1: my hobbies - sở thích của tôi
- Unit 2: health - sức khỏe
- Unit 3: community service - dịch vụ cộng đồng
- Review 1 - sgk tiếng anh 7 mới
- Unit 4: music and arts - âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: vietnam food and drink - thức ăn và thức uống việt nam
- Unit 6: the first university in viet nam - trường đại học đầu tiên ở việt nam
- Unit 7: traffic - giao thông
- Unit 8: films - phim ảnh
- Unit 9: festivals around the world - những lễ hội trên thế giới
- Review 3 sgk tiếng anh 7 mới
- Unit 10: sources of energy - những nguồn năng lượng
- Unit 11: travelling in the future - đi lại trong tương lai
- Unit 12: an overcrowded world - một thế giới quá đông đúc
- Review 4 - sgk tiếng anh 7 mới
- Tổng hợp từ vựng lớp 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7 thí điểm