Skills 1 trang 44 Unit 4 Tiếng Anh 7 mới
Múa rối nước là một hình thức nghệ thuật truyền thống. Nó bắt đầu vào thế kỷ thứ 11. Nó bắt nguồn từ những ngôi làng của Đồng bằng sông Hồng ở miền Bắc Việt Nam.
- Bài học cùng chủ đề:
- Skills 2 trang 45 Unit 4 Tiếng Anh 7 mới
- Looking Back trang 46 Unit 4 Tiếng Anh 7 mới
- Project trang 47 Unit 4 Tiếng Anh 7 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
Trước khi đọc, thảo luận những câu hỏi bên dưới với bạn đọc.
- Những loại hình biểu diễn truyền thống của Việt Nam mà bạn biết?
Water puppet (múa rối nước), Cheo (chèo), Tuong (tuồng)...
- Bạn có biết múa rối nước không? Bạn đã từng đến xem một buổi trình diễn múa rối nước chưa? Nếu có, bạn có thích nó không? Tại sao?
Múa rối nước
Bạn đã từng xem một buổi trình diễn múa rối nước chưa? Thật đặc biệt và tuyệt vời. Nó là một truyền thống độc đáo của Việt Nam. Trẻ em rất thích các buổi trình diễn và khách du lịch đến với Việt Nam cũng thích loại hình nghệ thuật này.
Múa rối nước là một hình thức nghệ thuật truyền thống. Nó bắt đầu vào thế kỷ thứ 11. Nó bắt nguồn từ những ngôi làng của Đồng bằng sông Hồng ở miền Bắc Việt Nam. Màn trình diễn được thực hiện trong hồ bơi. Những con rối được diều khiển bởi những sợi dây dưới nước và được thực hiện bởi những người múa rối phía sau bức màn che, vì vậy họ dường như di chuyển trên mặt nước Những con rối được làm bằng gỗ và sau đó được sơn lên.
Những chủ đề của những buổi trình diễn rối thật dân dã, nói về nông thôn: màn trình diễn cho thấy cuộc sống hằng ngày ở miền quê và những câu chuyện dân gian. Có những câu chuyện về trồng lúa, câu cá và những lễ hội làng Việt Nam.
1.Tìm những từ trong bài mà có nghĩa:
- special and different (đặc biệt và khác biệt) — unique (độc đáo, độc nhất)
- started (bắt đầu) - began (bắt đầu)
- showed or presented (được trình diễn hoặc thực hiện) — performed (thực hiện, biểu diễn)
- from the countryside (từ miền quê) — rural (nông thôn)
- events or celebration (sự kiện hoặc tổ chức lễ) — festivals (lễ hội)
2. Answer the following questions. (Trả lời những câu hỏi sau:)
1. When did water puppetry begin? (Múa rối nước bắt đầu từ khi nào?)
- It began in the llth Century. (Nó bắt đầu vào thế kỷ thứ 11.)
2. Where does a water puppet show take place? (Màn trình diễn múa rối nước diễn ra ở đâu?)
- It takes place in a pool. (Nó diễn ra trong hồ nước.)
3. Who are the puppets controlled by? (Ai là người điều khiển những con rối?)
- They are controlled by puppeteers. (Chúng được điều khiển bởi người điều khiển rối.)
4. What are the puppets made of? (Những con rối làm bằng gì?)
- They are made of wood. (Chúng được làm bằng gỗ.)
5. What are water puppet shows normally about? (Những màn trình diễn múa rối nước thường nói về điều gì?)
- They are about everyday life in the countryside and about folk tales. (Chúng nói về cuộc sống hằng ngày ở miền quê và những câu chuyện thần tiên.)
3. Match the types of music in A with the adjectives to describe them in B. (Nối những thể loại nhạc trong phần A với những tính từ miêu tả chúng trong phần B sao cho phù hợp.)
1 - e pop music (nhạc pop) - populär, pleasant (phổ biến, dễ nghe)
2 - a folk music (nhạc dân gian) - old, emotional (cũ xưa, đầy cảm xúc)
3 - b rock and roll (nhạc rock & roll) - lively, exciting (sống động, thú vị)
4 - c hip hop, rap (nhạc hip hop, rap) - quick (nhanh)
5 - d blues (nhạc blue) - sad, melodic (buồn, đầy âm điệu)
4. Trò chơi: TIC TAC TOE
Với một người chơi, vẽ một bảng tic tac toe, như bên dưới. Sau đó, viết số từ 1 đến 9 trong khung. Bạn có thể đặt các số ở bất kỳ ô nào bạn thích.
1. Đưa ra tên của hai nhạc cụ của Việt Nam:
Dan Bau, Dan Nhi (Đàn Bầu, Đàn Nhị)
2. Hát một bài hát tiếng Anh.
Hello teacher, hello teacher How are you? How are you?
I’m very fine, thank you, I’m very fine, thank you.
How are you? How are you?
3. Ai là ca sĩ yêu thích của bạn? Tại sao?
Cam Ly. Because she sings very well.
Cẩm Ly. Bởi vì cô ấy hát rất hay.
4. Nói 30 giây về những gì bạn thấy khi thăm một buổi triển lãm nghệ thuật. I saw many beautiful paintings. They are so colorful. They are about everyday life, peopleỂ.ẵ
Tôi đã thấy nhiều bức tranh thật đẹp. Chúng đầy màu sắc. Chúng nói về cuộc sống hàng ngày, về con người...
5. Bạn thường đi xem ca nhạc không? Kể cho bạn bè nghe về buổi ca nhạc gần đây nhất mà bạn đi.
Not very often, I go to a concert once a monthệ The last concert is the New Year Concert in Phu Tho Stadium.
Không thường xuyến lắm, tôi đi đến buổi ca nhạc 1 lần 1 tháng. Buổi ca nhạc gần đây nhất là buổi ca nhạc Năm mới ở sân vận động Phú Thọ.
6. Ai là nhạc sĩ Việt Nam yêu thích của bạn? Tại sao?
My favourite Vietnamese musician is Tuan Khanh. Because his songs are so fantastic.
Nhạc sĩ Việt Nam yêu thích của tôi là Tuấn Khanh. Bởi vì những bài hát của anh ấy thật tuyệt vời.
7. Nói 30 giây về nhạc cụ yêu thích của bạn.
I like drum very much. I usually play it at home. It is not easy to play the drum and you have to practice a lot to control the sound.
Tôi rất thích trống. Tôi thường chơi nó ở nhà. Chơi trống không dễ và bạn phải luyện tập thật nhiều để điều khiển âm thanh.
8. Gọi tên những họa sĩ yêu thích của bạn.
Picasso, Van Gogh. (Picasso, Van Gogh)
9. Ai có thể vẽ đẹp nhất trong lớp? Anh ấy/ cô ấy thường vẽ gì?
Nam can draw the best in my class. He usually draw the animals.
Nam có thể vẽ đẹp nhất lớp tối. Cậu ấy thường vẽ những con vật.
Quyết định bạn nào là “X”, bạn nào là “O” và ai sẽ đi trước. Người chơi đầu tiên chọn một khung và đọc số.
Ví dụ:
Người chơi 1: Tôi muôn số 2.
Người chơi 2: Được, hát một bài hát tiếng Anh nhé.
Sau đó anh ấy/ cô ấy phải hát một bài hát tiếng Anh để có được khung đó.
- Unit 1: my hobbies - sở thích của tôi
- Unit 2: health - sức khỏe
- Unit 3: community service - dịch vụ cộng đồng
- Review 1 - sgk tiếng anh 7 mới
- Unit 4: music and arts - âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: vietnam food and drink - thức ăn và thức uống việt nam
- Unit 6: the first university in viet nam - trường đại học đầu tiên ở việt nam
- Unit 7: traffic - giao thông
- Unit 8: films - phim ảnh
- Unit 9: festivals around the world - những lễ hội trên thế giới
- Review 3 sgk tiếng anh 7 mới
- Unit 10: sources of energy - những nguồn năng lượng
- Unit 11: travelling in the future - đi lại trong tương lai
- Unit 12: an overcrowded world - một thế giới quá đông đúc
- Review 4 - sgk tiếng anh 7 mới
- Tổng hợp từ vựng lớp 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7 thí điểm