Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 tiếng Anh 12 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 7
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting Started - trang 18 Unit 7 SGK tiếng anh 12 mới
- Language - trang 20 Unit 7 SGK tiếng Anh 12 mới
- Skills - trang 22 Unit 7 SGK tiếng anh 12 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 7. ARTIFICIAL INTELLIGENCE
Trí tuệ nhân tạo
1.activate /ˈæktɪveɪt/(v): kích hoạt
2. algorithm /ˈælɡərɪðəm/(n): thuật toán
3. artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/(n.phr): trí tuệ nhân tạo
4. automated /ˈɔːtəmeɪtɪd/(a): tự động
5. call for /kɔːl fɔː(r)/(v): kêu gọi
6. cyber-attack /ˈsaɪbərətæk/(n): tấn công mạng
7. exterminate /ɪkˈstɜːmɪneɪt/ (v): tiêu diệt
8. faraway /ˈfɑːrəweɪ/ (a): xa xôi
9. hacker /ˈhækə(r)/(n): tin tặc
10. implant /ɪmˈplɑːnt/ (v): cấy ghép
11. incredible /ɪnˈkredəbl/ (a): đáng kinh ngạc
12. intervention /ˌɪntəˈvenʃn/(n): sự can thiệp
13. malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃn/ (n): sự trục trặc
14. navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ (n): sự đi lại trên biển hoặc trên không
15. overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/(n): sự quá tải dân số
16. resurrect /ˌrezəˈrekt/(v): làm sống lại, phục hồi
17. unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ (a): khó tin
- Unit 1: life stories
- Unit 2: urbanisation
- Unit 3: the green movement
- Review 1 (units 1 - 2 - 3)
- Unit 4: the mass media
- Unit 5: cultural identity
- Review 2 (units 4 - 5)
- Unit 6: endangered species
- Unit 7: artificial intelligence
- Unit 8: the world of work
- Review 3 (units 6 - 7 - 8)
- Unit 9: choosing a career
- Unit 10: lifelong learning
- Review 4 (units 9 - 10)
- Tổng hợp từ vựng lớp 12 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 12 thí điểm