Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 tiếng Anh 12 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 5
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting Started - trang 58 Unit 5 SGK tiếng anh 12 mới
- Language - trang 60 Unit 5 SGK tiếng anh 12 mới
- Skills - trang 62 Unit 5 SGK tiếng anh 12 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 5. CULTURAL IDENTITY
Bản sắc văn hóa
1.assimilate /əˈsɪməleɪt/ (v): đồng hóa
+ assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/(n): sự đồng hóa
2. attire /əˈtaɪə(r)/(n): quần áo, trang phục
3. blind man’s buff: trò chơi bịt mắt bắt dê
4. cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/: bản sắc văn hóa
5. cultural practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ : các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa
6. custom /ˈkʌstəm/(n): phong tục, tập quán
7. diversity /daɪˈvɜːsəti/(n): tính đa dạng
8. flock /flɒk/ (v): lũ lượt kéo đến
9. maintain /meɪnˈteɪn/ (v): bảo vệ, duy trì
10. martial spirit /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt/(n.phr): tin thần thượng võ
11. multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/(a): đa văn hóa
12. national custome /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/: trang phục dân tộc
13. national pride /ˌnæʃnəl praɪd/: lòng tự hào dân tộc
14. solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/(n): sự đoàn kết, tình đoàn kết
15. unify /ˈjuːnɪfaɪ/(v): thống nhất
16. unique /juˈniːk/ (a): độc lập, duy nhất, chỉ có 1
17. unite /juˈnaɪt/(v): đoàn kết
18. worship /ˈwɜːʃɪp/(v): tôn kính, thờ cúng
- Unit 1: life stories
- Unit 2: urbanisation
- Unit 3: the green movement
- Review 1 (units 1 - 2 - 3)
- Unit 4: the mass media
- Unit 5: cultural identity
- Review 2 (units 4 - 5)
- Unit 6: endangered species
- Unit 7: artificial intelligence
- Unit 8: the world of work
- Review 3 (units 6 - 7 - 8)
- Unit 9: choosing a career
- Unit 10: lifelong learning
- Review 4 (units 9 - 10)
- Tổng hợp từ vựng lớp 12 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 12 thí điểm