Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 tiếng Anh 12 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 3

UNIT 3. THE GREEN MOVEMENT

Phong trào xanh

1. asthma /ˈæsmə/(n): bệnh hen, bệnh suyễn

2. biomass /ˈbaɪəʊmæs/(n): nguyên liệu tự nhiên từ động vật/ thực vật ; sinh khối

3. bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/(n): bệnh viêm phế quản

4. clutter /ˈklʌtə(r)/(n): tình trạng bừa bộn, lộn xộn

5. combustion /kəmˈbʌstʃən/(n): sự đốt cháy

6. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/(n): sự bảo tồn

7. deplete /dɪˈpliːt/(v): rút hết, làm cạn kiệt

8. dispose of /dɪˈspəʊz əv/(v): vứt bỏ

9. geothermal /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/(a): (thuộc) địa nhiệt

10. habitat /ˈhæbɪtæt/(n): môi trường sống

11. lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/(n): phong cách sống

12. mildew /ˈmɪldjuː/ (n): nấm mốc

13. mould /məʊld/ (n): mốc, meo

14. organic /ɔːˈɡænɪk/(a): không dùng chất nhân tạo, hữu cơ

15. pathway /ˈpɑːθweɪ/(n): đường mòn, lối nhỏ

16. preservation /ˌprezəˈveɪʃn/(n): sự giữ gìn

17. promote /prəˈməʊt/ (v): thúc đẩy, phát triển

18. purification /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/(n): sự làm sạch, sự tinh chế

19. replenish /rɪˈplenɪʃ/ (v): làm đầy lại, bổ sung

20. soot /sʊt/ (n): bồ hóng, nhọ nồi

21. sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/(n): việc sử dụng năng lượng tự nhiên, sản phẩm không gây hại môi trường, bền vững

Các bài học liên quan

Bài học nổi bật nhất

Đề thi lớp 12 mới cập nhật