Grammar Unit 9 SGK Tiếng Anh 7 mới
Một cụm trạng từ cho biết thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức,... của một hành động. Cụm trạng từ được kết hợp với danh từ, giới từ hoặc nguyên thể. Chúng có thể được sử dụng để trả lời các câu hỏi khác nhau.
1. Cụm trạng từ (Adverbial phrase)
Một cụm trạng từ cho biết thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức,... của một hành động. Cụm trạng từ được kết hợp với danh từ, giới từ hoặc nguyên thể. Chúng có thể được sử dụng để trả lời các câu hỏi khác nhau.
- thời gian (time) (khi nào? when?)
Ex: The Festival of the Sun is held on June 24th.
Lễ hội Mặt trời được tổ chức vào ngày 24 tháng 6.
- địa điểm, nơi chốn (place) (ở đâu? where?)
Ex: The festival is celebrated in Peru.
Lễ hội được tổ chức tại Peru.
- mức độ thường xuyên (frequency) (bao lâu? how often?)
Ex: The festival takes place every year.
Lễ hội diễn ra hằng năm.
- lý do (reason) (tại sao? why?)
Ex: A lot of people go to Cusco, Peru, to attend the festival.
Nliiều người đến Cusco, Peru để tham gia lễ hội.
- cách thức, phương thức (manner) (làm sao? how?)
Ex: People celebrate it in a special way.
Người ăn mừng lễ hội một cách đặc biệt.
People celebrate it with street fairs and live music.
Người ăn mừng lễ hội với hội chợ đường phcí và nhạc sống.
2. Ôn tộp về từ để hỏi H/Wh-:
Các câu hỏi với từ để hỏi cho phép người nói tim thêm thông tin về chủ đề mình quan tâm. Các từ để hỏi theo thông tin muốn tìm có thể được liệt kê như sau:
When? —> Hỏi thông tin về thời gian Where? —> Hỏi thông tin về nơi chôn Who? —► Hỏi thông tin về người Why? —► Hỏi lý do How? —> Hỏi cách thức, phương thức What? —> Hỏi về vậưý kiến/hành động Which (one)? —> Hỏi thông tin về sự lựa chọn Whose? —► Hỏi thông tin về sở hữu Whom? —► Hỏi về người (ở dạng tân ngữ)
How much? —> Hỏi về giá cả, lượng (không đếm được)
How many? —> Hỏi về lượng (đếm được)
How long? —> Hỏi về thời gian
How often? —> Hỏi về mức độ thường xuyên
How far? —> Hỏi về khoảng cách What kind (of)? —> Yêu cầu mô tả thông tin
- Unit 1: my hobbies - sở thích của tôi
- Unit 2: health - sức khỏe
- Unit 3: community service - dịch vụ cộng đồng
- Review 1 - sgk tiếng anh 7 mới
- Unit 4: music and arts - âm nhạc và nghệ thuật
- Unit 5: vietnam food and drink - thức ăn và thức uống việt nam
- Unit 6: the first university in viet nam - trường đại học đầu tiên ở việt nam
- Unit 7: traffic - giao thông
- Unit 8: films - phim ảnh
- Unit 9: festivals around the world - những lễ hội trên thế giới
- Review 3 sgk tiếng anh 7 mới
- Unit 10: sources of energy - những nguồn năng lượng
- Unit 11: travelling in the future - đi lại trong tương lai
- Unit 12: an overcrowded world - một thế giới quá đông đúc
- Review 4 - sgk tiếng anh 7 mới
- Tổng hợp từ vựng lớp 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7 thí điểm