Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 11
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 11 unit 8
- Bài học cùng chủ đề:
- Grammar - Unit 8 tiếng Anh 11
- Reading - Unit 8 trang 90 tiếng Anh 11
- Speaking - Unit 8 trang 93 tiếng Anh 11
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 8: CELEBRATIONS
Lễ kỉ niệm
1.agrarian (a)[ə'greəriən]: (thuộc) nghề nông
2. apricot blossom (n) ['eiprikɔt 'blɔsəm]: hoa mai
3. cauliflower (n) ['kɔliflauə]: súp lơ, bông cải
4. crop (n) [krɔp]: mùa vụ
5. depend (on) (v) [di'pend]: tùy vào
6. do a clean up (exp) [kli:n]: dọn dẹp sạch sẽ
7. evil spirit (n) ['i:vl 'spirit]: quỷ ma
8. fatty pork (n) ['fæti pɔ:k]: mỡ (heo)
9. French fries (n) [frent∫ fraiz]: khoai tây chiên
10. good spirit (n) [gud 'spirit]: thần thánh
11. kumquat tree (n) ['kʌmkwɔt]: cây quất vàng
12. longevity (n) [lɔn'dʒeviti]: trường thọ
13. lucky money (n) ['lʌki 'mʌni]: tiền lì xì
14. lunar calendar (n) ['lu:nə 'kælində]: âm lịch
15. Mid-Autumn Festival (n) [mid 'ɔ:təm 'festivəl]: tết trung thu
16. National Independence Day (n) ['næ∫nəl ,indi'pendəns dei]: ngày Quốc khánh
17. overthrow (v) [,ouvə'θrou]: lật đổ
18. pagoda (n) [pə'goudə]: ngôi chùa
19. parade (v) [pə'reid]: diễu hành
20. peach blossom (n) [pi:t∫'blɔsəm]: hoa đào
21. pine tree (n) ['paintri:]: cây thông
22. positive (a) ['pɔzətiv]: tích cực
23. pray (for) (v) [prei]: cầu nguyện
24. preparation (n) [,prepə'rei∫n]: sự chuẩn bị
25. roast turkey (n) [roust 'tə:ki]: gà lôi quay
26. shrine (n) [∫rain]: đền thờ
27. solar calendar (n) ['soulə 'kælində]: dương lịch
28. sticky rice (n) ['stiki rais]: nếp
29. Thanksgiving (n) ['θæηks,giviη]: lễ tạ ơn
30. ward off (v) [wɔ:d]: né tránh
- Unit 1: friendship - tình bạn
- Unit 2: personnal experiences - kinh nghiệm cá nhân
- Unit 3: a party - một bữa tiệc
- Unit 4: volunteer work - công việc tình nguyện
- Unit 5: illiteracy - nạn mù chữ
- Unit 6: competitions - những cuộc thi
- Unit 7: world population - dân số thế giới
- Unit 8: celebrations - lễ kỉ niệm
- Unit 9: the post office - bưu điện
- Unit 10: nature in danger - thiên nhiên đang lâm nguy
- Unit 11: sources of energy - các nguồn năng lượng
- Unit 12: the asian games - đại hội thể thao châu á
- Unit 13: hobbies - sở thích
- Unit 14 : recreation - sự giải trí
- Unit 15: space conquest - cuộc chinh phục không gian
- Unit 16: the wonders of the world - các kì quan của thế giới
- Tổng hợp từ vựng lớp 11 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 11