Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 unit 6
- Bài học cùng chủ đề:
- Grammar - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11
- Reading - Unit 6 trang 66 SGK Tiếng Anh 11
- Speaking - Unit 6 trang 69 SGK Tiếng Anh 11
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 6: COMPETITIONS
Những cuộc thi
1.accuse … of (v)[ə'kju:z]: buộc tội
2. admit (v) [əd'mit]: thừa nhận, thú nhận
3. announce (v) [ə'nauns]: công bố
4. annual (a) ['ænjuəl]: hàng năm
5. apologize …for (v) [ə'pɔlədʒaiz]: xin lỗi
6. athletic (a)[æθ'letik]: (thuộc) điền kinh
7. champion (n) ['t∫æmpjən]: nhà vô địch
8. compete (v) [kəm'pi:t]: thi đấu
+ competition (n) [,kɔmpi'ti∫n]: cuộc thi đấu
9. congratulate … on (v) [kən'grætjuleit]: chúc mừng
10. congratulations![kən,grætju'lei∫n]: xin chúc mừng
11. contest (n) [kən'test]: cuộc thi đấu
12. creative (a) [kri:'eitiv]: sáng tạo
13. detective (n) [di'tektiv]: thám tử
14. entry procedure (n)['entri prə'si:dʒə]: thủ tục đăng ký
15. find out (v) [faind]: tìm ra
16. general knowledge quiz(n) ['dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz]: cuộc thi kiến thức phổ thông
17. insist (on) (v)[in'sist]: khăng khăng đòi
18. judge (n) ['dʒʌdʒ]: giám khảo
19. native speaker (n) ['neitiv 'spi:kə]: người bản xứ
20. observe (v) [ə'bzə:v]: quan sát
21. participant (n) [pɑ:'tisipənt]: người tham gia
22. prevent … from (v) [pri'vent]: ngăn ngừa, cản
23. race (n) [reis]: cuộc đua
24. recite (v) [ri'sait]: ngâm, đọc (thơ)
25. representative (n) [,repri'zentətiv]: đại diện
26. score (v) [skɔ:]: tính điểm
27. sponsor (v) ['spɔnsə]: tài trợ
28. stimulate (v) ['stimjuleit]: khuyến khích
29. thank … for (v) [θæηk ]: cảm ơn
30. spirit (n) ['spirit]: tinh thần, khí thế
31. warn … against (v)[wɔ:n]: cảnh báo
32. windowpane (n) ['windou'pein]: ô cửa kính
- Unit 1: friendship - tình bạn
- Unit 2: personnal experiences - kinh nghiệm cá nhân
- Unit 3: a party - một bữa tiệc
- Unit 4: volunteer work - công việc tình nguyện
- Unit 5: illiteracy - nạn mù chữ
- Unit 6: competitions - những cuộc thi
- Unit 7: world population - dân số thế giới
- Unit 8: celebrations - lễ kỉ niệm
- Unit 9: the post office - bưu điện
- Unit 10: nature in danger - thiên nhiên đang lâm nguy
- Unit 11: sources of energy - các nguồn năng lượng
- Unit 12: the asian games - đại hội thể thao châu á
- Unit 13: hobbies - sở thích
- Unit 14 : recreation - sự giải trí
- Unit 15: space conquest - cuộc chinh phục không gian
- Unit 16: the wonders of the world - các kì quan của thế giới
- Tổng hợp từ vựng lớp 11 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 11